Ứng dụng NaOH sản xuất sodium orthosilicate và sodium metasilicate - CVG Group

Ứng dụng NaOH sản xuất sodium orthosilicate và sodium metasilicate

Natri orthosilicate là một hợp chất hóa học với công thức hóa học Na4SIO4 và natri metasilicate là Na2SIO3 Natri...

Ứng dụng NaOH sản xuất sodium orthosilicate và sodium metasilicate

Natri orthosilicate là một hợp chất hóa học với công thức hóa học Na4SIO4 và natri metasilicate là Na2SIO3

Natri orthosilicate được sản xuất bởi phản ứng silica (SiO2) với natri hydroxit (NaOH).

Phản ứng giữa silica và natri hydroxit được làm nóng cao và có thể giải phóng một lượng lớn nhiệt. Do đó, phản ứng phải được kiểm soát cẩn thận để tránh tích lũy nhiệt quá mức và hình thành không mong muốn bởi các sản phẩm. Phản ứng thường được thực hiện trong lò nung hoặc lò nung ở nhiệt độ cao, thường là từ 800 ° C đến 1000 ° C.

Phương trình hóa học của phản ứng là:

SiO2 + 2naoh → Na4SIO4 + H2O

Trong phản ứng này, một phân tử silica phản ứng với hai phân tử natri hydroxit để tạo ra một phân tử orthosilicate natri và một phân tử nước.

Natri orthosilicate là một chất rắn tinh thể trắng rắn hòa tan trong nước. Nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm làm chất tẩy rửa, chất ức chế ăn mòn, chất keo tụ trong xử lý nước và tiền chất để tổng hợp các hợp chất silicon khác.

Trong các công thức làm sạch, natri orthosilicate được sử dụng như một tác nhân xây dựng để cải thiện hiệu quả làm sạch của chất tẩy rửa. Nó hoạt động bằng cách phân lập các ion nước cứng, chẳng hạn như canxi và magiê, có thể cản trở quá trình làm sạch. Bằng cách loại bỏ các ion này, natri orthosilicate cho phép chất tẩy rửa để loại bỏ vết bẩn và vết bẩn trên quần áo hiệu quả hơn.

READ Cao Su Cloropren - Vật Liệu Đặc Biệt Chống Dầu và Hóa Chất

Natri orthosilicate cũng được sử dụng làm chất ức chế ăn mòn trong các quá trình công nghiệp. Nó tạo thành một lớp bảo vệ trên bề mặt kim loại, giúp chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Ngoài ra, natri orthosilicate được sử dụng như một chất keo tụ trong xử lý nước để loại bỏ các chất rắn và tạp chất lơ lửng từ nước.

Natri metasilicate là một hợp chất hóa học với công thức Na2SIO3, thường được tạo ra bởi phản ứng giữa natri hydroxit (NaOH) và silicon dioxide (SiO2) ở nhiều dạng khác nhau.

Phản ứng này thường diễn ra ở nhiệt độ cao, với phương trình hóa học:

NaOH + SiO2 → NA2SIO3 + H2O

Phản ứng giữa NaOH và SiO2 là một phản ứng nhiệt. Natri hydroxit hoạt động như một cơ bản mạnh mẽ, phản ứng với silicon dioxide axit để tạo ra natri silicat (Na2SIO3) và nước (H2O). Sản phẩm thu được là một loại bột trắng hòa tan trong nước.

natri metasilicate

Natri metasilicate thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, bao gồm chất tẩy rửa, làm sạch kim loại và xử lý nước. Nó cũng được sử dụng như một chất kết dính trong vật liệu chống cháy, cũng như các chất phụ gia xi măng cho ngành xây dựng. Trong ngành công nghiệp làm sạch, nó được sử dụng như một chất, giúp làm mềm nước và tăng hiệu quả của các chất hoạt động bề mặt. Các đặc tính kiềm mạnh mẽ của nó làm cho nó trở thành một chất tẩy rửa hiệu quả, có thể hòa tan dầu và chất béo.

READ Cơ chế khử trùng của Calcium hypochlorite

Nhìn chung, việc sản xuất natri metasilicate từ NaOH là một quá trình công nghiệp quan trọng đối với nhiều ứng dụng. Nó là một hợp chất linh hoạt với nhiều công dụng, làm cho nó trở thành một thành phần thiết yếu trong nhiều sản phẩm và ngành công nghiệp khác nhau.

Công ty chứng khoán chung của Dong A tự hào là người tiên phong trong lĩnh vực sản xuất các sản phẩm hóa học cơ bản như NaOH, HCL, PAC, Javen, clo lỏng, clo (canxi hypochlorite) cho các ngành công nghiệp trong nước.