Table of Contents
Terephthalalol clorua, còn được gọi là benzen-1,4-dicarbonyl clorua hoặc TPC, có công thức hóa học C8H4Cl2O2, là một hợp chất hóa học với công thức phân tử C8H4Cl2O2. Đây là một chất trung gian quan trọng trong việc sản xuất polyeste như polyetylen terephthalate (PET) và polybutylen terephthalate (PBT), được sử dụng rộng rãi trong sản xuất sợi, phim và nhựa. TPC thường được tổng hợp từ axit terephthalic hoặc dimethyl ester của nó bằng cách sử dụng các tác nhân clo như thionyl clorua, phốt pho pentachloride hoặc oxalyl clorua. Tuy nhiên, khí clo cũng có thể được sử dụng làm tác nhân clo để sản xuất TPC và quá trình này sẽ được thảo luận chi tiết trong bài viết này.
Khí clo (CL2) là một loại khí vàng xanh, mùi của bóng tối. Nó có một phản ứng cao và có đặc tính oxy hóa mạnh. Khí clo hòa tan trong nước và phản ứng với nó để tạo thành axit clohydric (HCl) và axit hypochlorous (HCLO), là chất oxy hóa mạnh. Khí clo cũng độc tính cao và có thể gây kích ứng và hô hấp da nghiêm trọng. Do đó, các biện pháp an toàn thích hợp phải được thực hiện khi xử lý khí clo.
Việc sử dụng khí clo trong sản xuất TPC
Quá trình sản xuất TPC sử dụng khí clo làm tác nhân clo bao gồm một số bước, được mô tả dưới đây.
Bước 1: Chuẩn bị axit terephtalic
Axit terephtalic thường được điều chế bằng cách oxy hóa para-xxylen hoặc dimethyl terephthalate (DMT) bằng cách sử dụng các chất xúc tác như coban hoặc mangan. Phản ứng có thể được thực hiện bằng cách sử dụng không khí hoặc oxy làm tác nhân oxy hóa. Axit terephthalic thu được được tinh chỉnh bằng cách kết tinh hoặc thăng hoa.
Bước 2: Axit terephtalic clo hóa
Quá trình axit terephthalic clo với khí clo thường được thực hiện trong bể phản ứng được trang bị khuấy, nhiệt kế và thiết bị ngưng tụ. Phản ứng nhiệt và phải được kiểm soát cẩn thận để ngăn chặn phản ứng bỏ trốn. Phản ứng có thể được thực hiện với sự hiện diện của các chất xúc tác như nhôm clorua hoặc sắt clorua, có thể cải thiện sự lựa chọn và năng suất của phản ứng.
Phản ứng tổng thể đối với axit terephtalic clo với khí clo được hiển thị dưới đây:
C8H4O4 + 2CL2 → C8H4CL2O2 + 2CO2 + 2HCL
Phản ứng có thể được thực hiện ở nhiệt độ từ 50 ° C đến 100 ° C và ở áp suất khí quyển. Thời gian phản ứng có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện phản ứng, nhưng thường dao động từ 2 đến 4 giờ.
Bước 3: Tinh chỉnh terephthalalole clorua
Clorua terephthalolide thô thu được từ axit terephthalic clo thường được tinh chế bằng cách chưng cất hoặc thăng hoa. Quá trình tinh chế loại bỏ các tạp chất như axit terephthalic chưa phản ứng, HCl và các sản phẩm khác.
Điểm sôi của clorua terephthalalol xấp xỉ 270 ° C trong áp suất khí quyển và nó có thể được thăng hoa ở nhiệt độ 220 ° C. Do đó, thăng hoa là một phương pháp thường được sử dụng để tinh chế clorua terephthaloy. Quá trình thăng hoa bao gồm hệ thống sưởi TPC thô đến nhiệt độ cao hơn điểm nóng chảy (142-143 ° C) và bộ sưu tập TPC tinh khiết thành một chai riêng biệt.
Ngoài ra, chưng cất có thể được sử dụng để tinh chế TPC. Quá trình chưng cất bao gồm TPC thô làm nóng lên đến điểm sôi (270 ° C) và bộ sưu tập TPC tinh khiết trong một chai riêng biệt. Chắt chưng cất là một phương pháp được sử dụng phổ biến hơn để tạo ra TPC lớn.
Bước 4: Xử lý và bảo quản terephthalaloes clorua
TPC là một hóa chất có phản ứng cao và nguy hiểm phải được xử lý cẩn thận. Nó có thể phản ứng dữ dội với nước và các chất hữu cơ, và có thể gây bỏng nặng và các vấn đề về hô hấp. Do đó, nó phải được lưu trữ ở nơi mát mẻ, khô ráo và thông gió tốt trong các hộp kín.
TPC có thể được vận chuyển bằng thép không gỉ hoặc bể thép không gỉ hoặc nhôm được thiết kế cho các vật liệu nguy hiểm. Các container phải được dán nhãn với các cảnh báo nguy hiểm thích hợp và phải được vận chuyển theo các quy định địa phương.
Ứng dụng của terephthalaloes clorua
TPC là một trung gian quan trọng trong sản xuất polyester như PET và PBT. PET được sử dụng rộng rãi trong sản xuất sợi, phim và nhựa để đóng gói, dệt may và điện tử. PBT được sử dụng trong việc sản xuất các bộ phận tự động, các thành phần điện và hàng tiêu dùng.
TPC cũng được sử dụng trong việc sản xuất các hóa chất khác như thuốc nhuộm, dược phẩm và hóa chất nông nghiệp. Nó cũng được sử dụng như một thuốc thử trong các phản ứng tổng hợp hữu cơ như quá trình acyl hóa chế tạo Friedel của các hợp chất thơm.
Công ty chứng khoán chung của Dong A tự hào là người tiên phong trong lĩnh vực sản xuất các sản phẩm hóa học cơ bản như NaOH, HCL, PAC, Javen, clo lỏng, clo (canxi hypochlorite) cho các ngành công nghiệp trong nước.
Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học (wiki), với hơn nửa thế kỷ cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu. Ông là con trai Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, thuộc gia đình nổi tiếng hiếu học. Giáo sư giữ nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và đã được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân năm 2010.