Table of Contents
Kali là gì?
Kali là gì?
Kali, tên có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Ả Rập, được Humphry Davy phát hiện lần đầu tiên vào khoảng năm 1807. Đây là kim loại được tách ra bằng quá trình điện phân được ông nghiên cứu và chiết xuất từ xút ăn da.
Không giống như các kim loại không kiềm khác, kali khi hòa tan trong nước sẽ giải phóng hydro. Khi tiếp xúc với không khí, Kali sẽ cháy và muối Kali sẽ tạo ra lửa màu tím. Tuy nhiên, Kali không độc hại hay nguy hiểm khi tiếp xúc và sử dụng.
Kali chuyển thành khoáng chất kali, có vai trò cải thiện mật độ xương. Khoảng 98% kali trong máu được tìm thấy trong tế bào. Trong đó 80% được tìm thấy ở tế bào cơ và lượng kali còn lại được tìm thấy ở xương, gan và hồng cầu.
Kali thực sự được tìm thấy ở đâu?
Kali thực sự được tìm thấy ở đâu?
Khoa học đã phát hiện ra rằng kali là kim loại có nhiều thứ bảy trên trái đất vì nó chiếm khoảng 2,4% trọng lượng của vỏ trái đất. Hầu hết các khoáng chất Kali đều không hòa tan nên rất khó thu được kim loại từ chúng. Ngoài ra, những thực phẩm chúng ta ăn hàng ngày còn chứa một lượng lớn kali, có lợi cho sức khỏe.
Trong đời sống con người, kali có vai trò vô cùng quan trọng đối với động vật và con người. Các nhà khoa học tại Viện Y học thuộc Viện Khoa học Quốc gia Hoa Kỳ khuyến cáo người trưởng thành cần tối thiểu 4.700 mg Kali mỗi ngày.
Nguồn kali phong phú nhất là từ thực vật, tuy nhiên, quá trình chế biến sẽ làm giảm hàm lượng kali tương đối nên tốt nhất nên sử dụng thực phẩm tươi sống. Mặt khác, nhiều thực phẩm chế biến sẵn có hàm lượng natri cao. Vì vậy, đối với những người tiêu thụ nhiều thực phẩm chế biến sẵn, hãy bổ sung lượng kali.
Kali dễ dàng tìm thấy trong nhiều loại rau như: bông cải xanh, súp lơ trắng, dưa chuột, bí ngô, khoai lang, cà rốt, rau dền, rau bina, cải xoăn, đậu Hà Lan, nấm portobello…… Các loại thịt như thịt lợn, trứng, thịt gà, hải sản, v.v. Một số loại trái cây chẳng hạn như bơ, cam, chuối,… là những nguồn cung cấp kali dồi dào nhất.
Kali còn được bổ sung vào nhiều loại thực phẩm chế biến sẵn như đậu khô và ngũ cốc nguyên hạt, đồ ăn nhẹ, thực phẩm đông lạnh, thịt chế biến sẵn, súp, nước sốt… Vì vậy, bạn có thể dễ dàng bổ sung Kali qua thực phẩm hàng ngày.
Công dụng của kali đối với sức khỏe con người
Công dụng của kali đối với sức khỏe con người
Kali cũng là một chất dinh dưỡng cần thiết cho cuộc sống của chúng ta. Công dụng chính của kali là làm chất dinh dưỡng giúp cây trồng phát triển. Hóa chất này cũng có mặt ở hầu hết các loại thực vật. Bởi vì điều này, Kali được sử dụng trong phân bón.
Nhiều muối kali hữu ích khác cũng được sử dụng rộng rãi, bao gồm kali hydroxit, nitrat, cacbonat, clorua, bromua, iodua, xyanua, sunfat, cromat và dicromat. Tuy nhiên, công dụng chính của kali được nhấn mạnh ở tầm quan trọng của nó đối với sức khỏe con người. Một số công dụng của kali đối với sức khỏe của chúng ta bao gồm:
Giúp bảo vệ xương và cơ bắp
Một số nghiên cứu cho thấy chế độ ăn giàu kali sẽ giúp ngăn ngừa loãng xương bằng cách kiểm soát lượng canxi bài tiết qua nước tiểu. Ngoài ra, hợp chất này còn giúp tăng mật độ khoáng của xương.
Một chế độ ăn uống lành mạnh, giàu kali cũng sẽ giúp cải thiện khối lượng cơ bắp cho người già và những người dễ bị teo cơ. Tuy nhiên, cần nhiều nghiên cứu hơn để đánh giá tác dụng đầy đủ của kali đối với sức mạnh của xương.
Kali có tác động tích cực đến chức năng thận
Nồng độ kali thấp có thể ức chế sự tái hấp thu canxi của thận. Nồng độ canxi trong thận cao là nguyên nhân chính hình thành sỏi thận. Các nghiên cứu cũng cho thấy những người sử dụng nhiều kali có tỷ lệ mắc sỏi thận thấp hơn bình thường. Tuy nhiên, người bị suy thận cần phải hết sức cẩn thận và tham khảo ý kiến bác sĩ để có liều lượng thích hợp.
Hạn chế giữ nước trong cơ thể
Giữ nước là hiện tượng tích trữ lượng nước dư thừa trong cơ thể lâu ngày dẫn đến phù nề. Kali được cho là giúp ngăn ngừa tình trạng giữ nước bằng cách tăng sản xuất nước tiểu và giảm nồng độ natri. Ngoài ra, trước đây kali cũng được sử dụng để điều trị hội chứng ứ nước.
Kali cho hệ tim mạch
Công dụng chính của Kali đối với hệ tim mạch là tăng cường tuần hoàn máu. Kali sẽ là trợ thủ đắc lực giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch. Ngoài ra, Kali còn có tác dụng làm tan cục máu đông hỗ trợ hệ tuần hoàn máu trong cơ thể.
Kali làm giảm nguy cơ đột quỵ
Nếu cơ thể giữ được lượng Kali cao sẽ là yếu tố bảo vệ chống lại đột quỵ. Ngoài ra, kali còn giúp điều hòa huyết áp của bạn ổn định hơn. Do đó, nếu lượng Kali của bạn quá thấp, bạn nên tăng cường ăn các loại thực phẩm giàu chất dinh dưỡng này.
Mức độ an toàn của Kali trong cơ thể con người
Mức độ an toàn của Kali trong cơ thể con người
Câu hỏi ở đây là nồng độ Kali quá nhiều hay quá ít có hại? Và điều gì sẽ xảy ra nếu cơ thể có rất ít kali? Đây không phải là tình trạng nguy hiểm vì cơ thể đã có đủ kali qua chế độ ăn uống.
Bởi vì khoáng chất kali có mặt trong tất cả các loại thực phẩm. Nồng độ kali trong máu thấp được gọi là hạ kali máu và thường do các vấn đề sức khỏe cụ thể sau:
Tiêu chảy hoặc nôn mửa kéo dài cũng sẽ làm giảm lượng kali.
Mất kali qua nước tiểu khi dùng một số loại thuốc (ví dụ: thuốc kháng sinh, thuốc nhuận tràng).
Hạ kali máu, nồng độ kali giảm dẫn đến các phản ứng toàn thân bao gồm đau đầu, chóng mặt, yếu cơ, tim đập nhanh và sưng khớp. Nếu không được phục hồi nhanh chóng có thể dễ dẫn đến những biến chứng nguy hiểm cho tim.
Vậy ngược lại, điều gì sẽ xảy ra nếu cơ thể có quá nhiều kali? Kali từ thực phẩm không được coi là có hại vì rất hiếm khi cơ thể tiêu thụ quá mức qua đường ăn uống. Ngoài ra, cơ thể chúng ta có thể duy trì mức Kali trong giới hạn vật lý bằng cách bài tiết chúng qua nước tiểu.
Nồng độ kali trong máu cao còn được gọi là tăng kali máu. Hiện tượng này thường xảy ra ở những bệnh nhân bị suy giảm chức năng thận hoặc ở những người sử dụng kali không đúng liều lượng. Các triệu chứng thường không đặc hiệu và bao gồm yếu cơ, chóng mặt, nhịp tim không đều và khó thở. Trong tình huống nghiêm trọng, nó có thể dẫn đến các vấn đề về tim.
Cần bổ sung lượng kali thích hợp
Kali được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm bổ sung vitamin tổng hợp cũng như trong các loại thực phẩm bổ sung chỉ chứa kali. Thuốc bổ sung kali thường được điều chế dưới các dạng sau: Kali gluconate, aspartate, citrate hoặc clorua. Hầu hết mọi người đều có chế độ ăn uống cân bằng giàu trái cây và rau quả sẽ cung cấp lượng Kali mà cơ thể cần.
Hàm lượng Kali trong mỗi chất bổ sung kali được giới hạn ở mức khoảng 99 mg, thấp hơn lượng hấp thụ qua thực phẩm. Vì vậy, việc sử dụng thuốc bổ sung kali là không thực sự cần thiết trừ khi được bác sĩ khuyên dùng. Tốt nhất là tăng lượng kali bằng cách ăn một chế độ ăn nhiều trái cây và rau quả.
Liều lượng kali thích hợp khác nhau tùy theo độ tuổi và giới tính. Nam giới bình thường được khuyến cáo sử dụng 3400 mg/ngày và 2600 mg/ngày là mức phù hợp với nữ giới.
Trên đây là những thông tin hữu ích mà bạn nên biết về Kali. Cùng với đó, hãy biết tầm quan trọng của loại hóa chất này để thường xuyên cung cấp cho cơ thể. Hy vọng những thông tin mà CVG Group cung cấp ở trên sẽ hữu ích với bạn.
Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học (wiki), với hơn nửa thế kỷ cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu. Ông là con trai Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, thuộc gia đình nổi tiếng hiếu học. Giáo sư giữ nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và đã được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân năm 2010.