Nước nhiễm phèn không phải là một khái niệm xa lạ trong đời sống hàng ngày nhưng lại là một vấn đề nghiêm trọng cần được nhìn nhận một cách đầy đủ. Nước phèn được hình thành do sự hòa tan các hợp chất chứa kim loại trong môi trường nước, thường là do các nguồn nước ngầm có mạch nước chứa nhiều ion kim loại như sắt, nhôm hay mangan. Mỗi vùng đất có cấu trúc địa chất khác nhau, vì thế, thành phần hóa học của nước cũng không giống nhau.
Hình ảnh nước nhiễm phèn
Các yếu tố như độ mặn, độ pH, nồng độ kim loại nặng đều có ảnh hưởng lớn đến chất lượng nước. Nếu chỉ nhìn ở khía cạnh môi trường, nước nhiễm phèn là biểu hiện của một vấn đề sâu xa hơn liên quan đến quản lý và bảo vệ môi trường. Đặc biệt, việc so sánh nước nhiễm phèn với nước ngầm sạch sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tình trạng ô nhiễm và mối đe dọa đến sức khỏe con người.
Chỉ tiêu | Nước sạch | Nước nhiễm phèn |
Độ pH | 7-8 | 5 – 6,5 |
Nồng độ sắt (Fe) | > 1.0 mg/l | |
Nồng độ mangan (Mn) | > 0.4 mg/l | |
Hàm lượng oxy hòa tan (DO) | > 6.0 mg/l | |
Độ turbidity | > 5 NTU |
Nhìn vào bảng so sánh trên, sự khác biệt là rất rõ nét. Chúng ta có thể thấy, nước nhiễm phèn không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng mà còn có thể gây ra những thương tổn lâu dài và nghiêm trọng cho hệ sinh thái. Các trận mưa lớn hay sự thay đổi khí hậu cũng có thể làm tình trạng này trở nên tồi tệ hơn, vì vậy, nhận thức và sự quan tâm của cộng đồng là cực kỳ cần thiết để bảo vệ tài nguyên nước.
Độ pH là chỉ số quan trọng cho thấy tính axit hay kiềm của một loại nước. Nước nhiễm phèn thường có độ pH dưới 7, cho thấy tính axit vượt mức cho phép. Điều này có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe con người và hệ sinh thái. Sự biến đổi về độ pH không chỉ đơn thuần là kết quả ngẫu nhiên mà thường phản ánh sự thay đổi trong hành vi của con người đối với môi trường, từ việc khai thác khoáng sản cho đến việc lạm dụng phân bón trong nông nghiệp.
Độ pH thấp của nước nhiễm phèn có thể ảnh hưởng tới sự sống của các sinh vật dưới nước. Khi các sinh vật này không còn môi trường sống an toàn, cả chuỗi thức ăn đều bị rối loạn, dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh học.
Chỉ số pH | Tình trạng |
pH | Nước rất axit, gây độc hại cho aquatic species |
4.5 | Nước có axit cao, không an toàn cho con người |
6.5 | Nước tương tối với hầu hết nông sản |
pH > 7.5 | Nước có tính kiềm, an toàn cho sinh hoạt |
Theo các nghiên cứu, độ pH nước có thể chỉ ra hiện trạng sức khỏe của các hệ sinh thái. Khi độ pH dao động từ 5 đến 6,5, nồng độ kim loại nặng trong nước cũng thường cao, tác động nghiêm trọng đến sự phát triển của thực vật và các loài thủy sinh vật. Có thể nói, sự hiểu biết về độ pH không chỉ đơn thuần là vấn đề liệu pháp mà còn là yếu tố cơ bản bảo vệ môi trường và chính người dân.
Để đánh giá tình trạng nước nhiễm phèn, các chỉ tiêu cơ bản cần được nghiên cứu kỹ lưỡng. Chúng không chỉ đơn thuần là những con số trên một biểu mẫu mà là những yếu tố phản ánh sâu sắc về tình trạng sức khỏe của nguồn nước.
Có nhiều chỉ tiêu đánh giá nước nhiễm phèn
Độ pH: Như đã đề cập, nước nhiễm phèn thường có độ pH thấp, từ 5 đến 6,5. Đây là chỉ số quan trọng để xác định tính axit của nước.
Nồng độ sắt (Fe): Nước nhiễm phèn thường có nồng độ sắt cao, có thể vượt quá 1.0 mg/l, gây độc hại cho sức khỏe con người.
Chỉ số oxy hòa tan (DO): Lượng oxy hòa tan trong nước thấp, khoảng dưới 4.0 mg/l, gây khó khăn cho các sinh vật sống trong đó.
Độ mờ (Turbidity): Chỉ số độ mờ cao, thường trên 5 NTU, cho thấy sự hiện diện của các hạt liti hoặc hợp chất vô cơ gây ô nhiễm.
Nồng độ mangan (Mn): Thông thường, nước nhiễm phèn cũng có thể chứa mangan ở mức vượt quá 0.4 mg/l, gây ảnh hưởng đến sức khỏe khi tiêu thụ.
Chỉ tiêu | Ngưỡng an toàn | Ngưỡng nhiễm phèn |
Độ pH | 6.5 – 8.5 | |
Nồng độ sắt (Fe) | > 1.0 mg/l | |
Chỉ số DO | > 5.0 mg/l | |
Độ turbidity | > 5 NTU | |
Nồng độ mangan (Mn) | > 0.4 mg/l |
Từ những chỉ tiêu trên, không khó để nhận ra rằng nước nhiễm phèn là một vấn đề cấp bách cần được nghiên cứu và khắc phục kịp thời. Các hoạt động nông nghiệp, sinh hoạt và công nghiệp đều liên quan trực tiếp đến chất lượng nước, cho thấy sự cần thiết trong việc giám sát và cải thiện tình hình nhiễm phèn hiện nay.
Có rất nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng nước nhiễm phèn, từ các yếu tố tự nhiên cho đến tác động từ con người. Trong quá trình tìm hiểu và phân tích, các nguyên nhân cơ bản có thể được phân thành các nhóm như sau:
Nguồn nước ngầm bị ô nhiễm tạo ra nước nhiễm phèn
Nguồn nước ngầm trước đây được đánh giá là ổn định, ít tạp chất và có nhiều khoáng chất tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên tính đến thời điểm hiện tại, dưới sự tác động và phát triển của nhiều nhà máy công nghiệp, nông nghiệp, mạch nước ngầm đã bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
Trong nguồn nước ngầm hiện nay có chứa rất nhiều kim loại nặng, từ đó gây ra tình trạng nhiễm phèn ảnh hưởng tới việc sinh hoạt của người dùng. Chúng không còn giữ được độ sạch cao như trước kia nữa
Ở những vùng nông thôn trồng lúa nước, sau vụ mùa lúa Đông Xuân, chuyển sang mùa khô lạnh, đất ruộng được để khô trong một thời gian dài sẽ khiến oxy trong không khí bị tiếp xúc với các yếu tố khác, sinh phèn trong đất trồng. Đây là nguyên nhân khiến đất bị nhiễm phèn nghiêm trọng
Khi qua đông tới đầu xuân, nước ruộng được đổ đầy vào các cánh đồng, tính phèn có trong đất sẽ nhiễm vào nước. Khi thoát nước ruộng sang ao, hồ, sông sẽ khiến nơi này cũng nhiễm phèn, kéo theo cả nguồn nước giếng khoan trở nên nhiễm phèn nghiêm trọng.
Đây là lý do mỗi khi vụ lúa Hè Thu tới, người dân miền Bắc thường phải áp dụng vài biện pháp rửa phèn trước khi trồng lúa, nhằm hạn chế tình trạng ngộ độc phèn cho cây lúa nước.
Tính phèn trong nước dùng được tạo nên với sự kết hợp từ SO42- và ion dương của 2 loại kim loại khác nhau, hình thành nên tinh thể muối kép hình 8 bề mặt.
Biến đổi khí hậu đã và đang gây ra nhiều ảnh hưởng đến các điều kiện khí hậu, làm thay đổi dòng chảy của nước, từ đó thúc đẩy tình trạng nhiễm phèn gia tăng. Một số tác động rõ rệt bao gồm:
Thay đổi chế độ mưa: Sự biến đổi trong lượng mưa và cách phân phối nước có thể làm cho nước phèn gia tăng vào các nguồn nước ngầm, nhất là trong những vùng thấp.
Tăng nhiệt độ: Nhiệt độ tăng cao có thể làm gia tăng tốc độ oxi hóa của các hợp chất sắt trong nước, gia tăng độ tập trung của sắt và mangan.
Mực nước biển dâng: Những khu vực gần biển đối mặt với nguy cơ lớn hơn khi nước biển dâng cao, nước mặn có thể xâm nhập vào các nguồn nước ngọt.
Khô hạn kéo dài: Nếu thời gian khô hạn kéo dài, sẽ làm giảm dòng chảy của nước ngầm, từ đó làm tăng độ tập trung của các chất ô nhiễm như sắt, mangan.
Tình trạng nước nhiễm phèn ngày càng nghiêm trọng vì những tác động này, đặc biệt là ở các vùng ven biển và đồng bằng, ảnh hưởng trực tiếp đến sinh hoạt và sản xuất của người dân.
Các biểu hiện của nước nhiễm phèn không chỉ rõ ràng mà còn dễ nhận biết qua nhiều cách. Một số đặc điểm nổi bật bao gồm:
Màu sắc của nước khi bị nhiễm phèn
Nước nhiễm phèn thường có màu vàng, nâu hoặc đục, đây là do sự xuất hiện của các hợp chất kim loại nặng.
Mùi hôi, thối, hay mùi kim loại là dấu hiệu thường thấy, cho thấy sự phân hủy của các chất hữu cơ và sự hiện diện của các hợp chất độc hại.
Nước nhiễm phèn thường có độ pH dưới 6, đặc trưng bởi tính axit cao, khiến cho nó không phù hợp cho nhiều hoạt động sinh hoạt thường ngày của con người.
Nước nhiễm phèn gây ra những tác động tiêu cực không chỉ về mặt môi trường mà còn ảnh hưởng chất lượng cuộc sống của từng cá nhân. Khi nước đã bị nhiễm phèn, việc sử dụng để nấu nướng, vệ sinh hay thậm chí tưới trồng đều trở thành điều không an toàn.
Khi nước bị nhiễm phèn, nó không chỉ có tác động đâu chỉ đến con người mà còn đối với thực vật và các sinh vật dưới nước. Kim loại nặng ảnh hưởng đến sự phát triển và sinh trưởng của các sinh vật như cá, tảo và các loài thủy sinh khác. Các dấu hiệu như cá và sinh vật khác bị chết có thể dễ dàng thấy qua việc tìm thấy xác chết của chúng nổi trên mặt nước hay sự suy giảm số lượng sinh vật trong hệ sinh thái.
Sự suy giảm đa dạng sinh học không chỉ gây thiệt hại cho hệ sinh thái mà còn làm đảo lộn chu trình tự nhiên, gây hậu quả lâu dài cho môi trường.
Nước nhiễm phèn là một vấn đề không thể xem nhẹ, bởi nó gây ra nhiều tác động tiêu cực đến sức khỏe, kinh tế-xã hội và hệ sinh thái. Một số tác hại chính có thể được phân tích qua các khía cạnh sau:
Nước nhiễm phèn không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe mà còn tạo ra nhiều thiệt hại kinh tế lớn. Sự chữa trị các căn bệnh liên quan đến ô nhiễm nước tạo ra gánh nặng cho hệ thống y tế, đồng thời đẩy chi phí sinh hoạt gia đình tăng cao.
Khía cạnh | Tác động tiêu cực |
Sức khỏe | Chi phí chữa bệnh tăng do ung thư và bệnh khác |
Nông nghiệp | Giảm năng suất cây trồng và sức khỏe vật nuôi |
Môi trường | Suy giảm đa dạng sinh học, gây ảnh hưởng lâu dài |
Từ báo cáo của Bộ Y tế, mỗi năm nước nhiễm phèn có thể dẫn đến hơn hàng triệu đồng chi phí cho mỗi hộ gia đình. Tình trạng nghèo khó tại những khu vực bị ảnh hưởng cao trở thành một vòng luẩn quẩn: sự thiếu nước sạch khiến cho cuộc sống người dân trở nên khó khăn hơn.
Tác hại tới sức khỏe con người và sinh vật
Nước nhiễm phèn có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Việc tiếp xúc và sử dụng nước nhiễm phèn có thể làm gia tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh như bệnh về da, bệnh tiêu hóa và nhiều bệnh nghiêm trọng khác liên quan đến nhiễm độc chất arsenic. Theo nhiều nghiên cứu, việc tiêu thụ nước nhiễm phèn trong thời gian dài có thể dẫn đến ung thư, đặc biệt là ung thư da, bàng quang và phổi.
Dưới đây là những tác động rủi ro cho sức khỏe:
Loại bệnh | Nguyên nhân tiềm ẩn |
Ung thư | Tiêu thụ nước nhiễm arsenic |
Bệnh tim mạch | Tích tụ độc tố trong cơ thể |
Vấn đề tiêu hóa | Nhiễm khuẩn và độc tố trong nước |
Bên cạnh đó, không chỉ con người mà sinh vật cũng bị ảnh hưởng nghiêm trọng khi môi trường sống trở nên ô nhiễm. Việc tiếp xúc với nước nhiễm phèn có thể gây ra rối loạn sinh trưởng, tình trạng suy dinh dưỡng trong các loài thủy sinh vật và thực vật.
Ảnh hưởng của nước nhiễm phèn tới nông nghiệp-thủy sản
Nước nhiễm phèn gây ra những tác động nghiêm trọng đến nông nghiệp và thủy sản. Ở nhiều khu vực, việc sử dụng nước nhiễm phèn để tưới cho cây trồng có thể dẫn tới tình trạng cây chết hàng loạt, do nồng độ kim loại nặng và độc tố tích tụ trong đất và cây trồng. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến sản lượng mà còn tác động trực tiếp đến giá cả hàng hóa trên thị trường.
Thủy sản liên tục bị ảnh hưởng, giảm chất lượng nuôi trồng, không còn môi trường sống lành mạnh. Nhiều loại cá không thể sống sót trong môi trường ô nhiễm, từ đó gây thiệt hại lớn cho ngành thủy sản.
Thí dụ | Tác động xảy ra |
Cây ăn trái | Chất lượng giảm, có thể bị chết |
Nuôi trồng thủy sản | Giảm sản lượng và chất lượng sản phẩm |
Sự tàn phá của nước nhiễm phèn không chỉ đơn thuần là những con số mà là một tragedia cho phương thức sống của nhiều cộng đồng phụ thuộc vào sản xuất nông nghiệp. Tổn thất về sức khỏe, kinh tế và môi trường đang đặt ra thách thức to lớn cho người dân.
Nước nhiễm phèn trong môi trường công nghiệp dẫn đến hàng loạt vấn đề nghiêm trọng. Không chỉ làm đảo lộn quy trình sản xuất mà còn ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Các ngành dịch vụ như chế biến thực phẩm hay sản xuất dược phẩm thường bị ảnh hưởng nặng nề vì yêu cầu chất lượng nước cao.
Ngành nghề | Tác động cụ thể |
Chế biến thực phẩm | Khó khăn trong sản xuất và vệ sinh |
Dược phẩm | Giảm chất lượng sản phẩm |
Sản xuất xây dựng | Chi phí gia tăng cho thay thế nước |
Thông thường, các nhà máy sẽ phải đầu tư chi phí cao hơn để lọc và xử lý nước, từ đó tăng chi phí sản xuất và có thể tác động đến giá tiêu dùng. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến doanh nghiệp mà còn kéo theo các hệ lụy như giá cả thị trường tăng, gây khó khăn cho người tiêu dùng.
Cuối cùng, không thể bỏ qua tác động tới đời sống người dân. Nước nhiễm phèn làm giảm chất lượng cuộc sống, gây ra nhiều bệnh tật. Những hộ gia đình ở vùng nhiễm phèn thường phải chi thêm cho nước sạch hoặc các thiết bị lọc nước, dẫn đến gia tăng gánh nặng kinh tế cho hộ gia đình.
Khía cạnh | Hậu quả |
Khiếu nại sức khỏe | Tạo gánh nặng cho hệ thống y tế |
Giá nước sạch | Giá nước lọc cao khiến khó khăn hơn |
Mất khả năng lao động | Mọi người không thể làm việc hiệu quả |
Nhiều gia đình sống trong lo sợ về ảnh hưởng sức khỏe từ nước nhiễm phèn. Tình trạng này gây ảnh hưởng đến tâm lý, stress và lo âu, khó khăn trong việc tìm kiếm giải pháp bền vững cho nước sạch.
Trước những tác hại nghiêm trọng mà nước nhiễm phèn gây ra, việc tìm kiếm các biện pháp khắc phục là rất cần thiết. Một số phương pháp đơn giản có thể cải thiện chất lượng nước gồm:
Việc sử dụng vật liệu lọc tự nhiên để khắc phục tình trạng nước nhiễm phèn là một giải pháp đơn giản và hiệu quả. Các loại vật liệu như:
Tro bếp: Có khả năng hấp thụ các tạp chất nguy hại.
Cát và sỏi: Giúp lọc các hạt lơ lửng trong nước.
Than hoạt tính: Có khả năng loại bỏ mùi và màu của nước.
Cách làm có thể rất đơn giản: chỉ cần tạo một bộ lọc nước bằng các lớp vật liệu sắp xếp từ trên xuống dưới.
Vật liệu | Chức năng |
Tro bếp | Hút ẩm và hấp thụ các tác chất |
Cát | Lọc các tạp chất lớn |
Sỏi | Giữ cố định hệ thống lọc |
Than hoạt tính | Khử mùi, cải thiện mùi vị của nước |
Sự kết hợp các phương pháp khác nhau không chỉ giúp xử lý nước nhanh chóng mà còn mang lại hiệu suất cao hơn. Theo các nghiên cứu, những phương pháp như:
Lọc cơ học: Làm sạch nước bằng cách loại bỏ các phần tử lớn.
Oxy hóa: Kích thích quá trình chuyển hóa chất gây ô nhiễm thành dạng không hòa tan giúp việc lọc nước hiệu quả hơn.
Sử dụng hóa chất: Một số hóa chất có thể giúp lắng lại các hợp chất ô nhiễm trong nước.
Một số ví dụ tham khảo trong thực tế:
Phương pháp | Mô tả |
Lọc cơ học | Sử dụng các bộ lọc để loại bỏ cặn bẩn |
Oxy hóa | Kích hoạt phản ứng hóa học để loại bỏ ion kim loại nặng |
Sử dụng hóa chất | Sử dụng vôi hoặc phèn nhôm để lắng đọng chất ô nhiễm |
Những sự kết hợp này có thể giúp cải thiện chất lượng nước đáng kể, đồng thời tiết kiệm chi phí cho cộng đồng.
Trong thời đại công nghệ, các giải pháp tiên tiến đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý nước nhiễm phèn. Một số công nghệ hiện đại hỗ trợ rất tốt như:
Công nghệ lọc nước bằng màng lọc: Màng lọc RO (Reverse Osmosis) giúp loại bỏ hầu hết các tạp chất và ion kim loại nặng từ nước, sản xuất ra nguồn nước sạch và an toàn.
Oxy hóa và lọc: Phương pháp này sử dụng ozone hoặc clo giúp oxy hóa ion sắt và mangan thành dạng không hoà tan.
Hệ thống khử phèn tự động: Một số máy khử phèn hiện đại đang được đưa vào sử dụng tại nhiều khu vực, cung cấp nguồn nước sạch mà không cần sự can thiệp của con người.
Công nghệ | Ưu điểm |
Màng lọc RO | Loại bỏ hầu hết các tạp chất |
Oxy hóa | Giúp chuyển đổi chất độc thành dạng không hòa tan |
Hệ thống khử phèn | Tự động, giúp tiết kiệm nhân lực |
Việc áp dụng những công nghệ này không chỉ cải thiện chất lượng nước mà còn nâng cao nhận thức và khả năng tiếp cận nước sạch của người dân.
Chính phủ Việt Nam đã nhận thức được vấn đề nghiêm trọng của nước nhiễm phèn và đã có nhiều nỗ lực để khắc phục. Chương trình quốc gia về nước sạch và vệ sinh môi trường, ví dụ, đã đề ra mục tiêu cung cấp nước sạch cho mọi người dân. Nhà nước cũng đã huy động các nguồn lực tài chính nhằm giúp đỡ các địa phương thực hiện các dự án xử lý nước, đồng thời nâng cao hạ tầng cho các khu dân cư.
Một số chính sách nổi bật bao gồm:
Chương trình | Nội dung |
Chương trình cải thiện nước sạch | Hỗ trợ đầu tư cho các dự án cải tiến nước sạch |
Chương trình giáo dục cộng đồng | Tăng cường hiểu biết về xử lý và quản lý nước |
Chương trình hỗ trợ máy lọc nước | Cung cấp máy lọc nước cho các hộ gia đình nghèo |
Nỗ lực từ phía nhà nước không chỉ mang lại nước sạch cho cộng đồng mà còn khôi phục niềm tin và nâng cao đời sống của người dân, giảm bớt gánh nặng chi phí cho người dân.
Để ngăn chặn hiện tượng nước nhiễm phèn, cần phải có những biện pháp phòng ngừa chứng minh hiệu quả và bền vững. Một số biện pháp phòng ngừa cơ bản bao gồm:
Bảo vệ nguồn nước ngầm là một trong những giải pháp thiết yếu nhất trong việc ngăn chặn nước nhiễm phèn. Việc này bao gồm:
Giám sát chất lượng nước: Xây dựng hệ thống theo dõi chất lượng nguồn nước ngầm, đảm bảo rằng tất cả các mạch nước đều trong tình trạng tốt.
Thiết lập vùng bảo vệ: Đồng thời, cần xác định và hạn chế các hoạt động có thể gây ô nhiễm đến nguồn nước ngầm, ví dụ như khai thác khoáng sản và chăn nuôi.
Sử dụng đất hợp lý có thể giảm thiểu tình trạng nước nhiễm phèn hiệu quả. Điều này có thể bao gồm:
Quy hoạch đất bền vững: Điều chỉnh cách thức sử dụng đất, hạn chế canh tác trên những khu vực dễ bị nhiễm phèn.
Xây dựng hệ thống thoát nước: Thiết kế hệ thống thoát nước giúp giảm thiểu tình trạng ngập úng, tránh nước mưa ngấm vào lớp đất dễ dẫn đến ô nhiễm nguồn nước.
Cuối cùng, tuyên truyền nâng cao ý thức cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tài nguyên nước.
Chương trình giáo dục cộng đồng: Tổ chức các buổi hội thảo về tác hại của nước nhiễm phèn.
Khuyến khích sự tham gia: Tạo điều kiện cho người dân tham gia vào công tác quản lý tài nguyên nước.
Biện pháp | Mục tiêu |
Giám sát chất lượng nước | Giảm ô nhiễm nước |
Thiết lập các vùng bảo vệ | Bảo vệ nguồn nước khỏi ô nhiễm |
Tuyên truyền và giáo dục | Nâng cao hiểu biết cho cộng đồng |
Các biện pháp phòng ngừa nước nhiễm phèn không chỉ mang lại ích lợi cho môi trường mà còn tạo nền tảng vững chắc cho một cuộc sống tốt đẹp hơn cho người dân trong tương lai. Việc bảo vệ tài nguyên nước cần sự đồng lòng và ý thức của toàn xã hội để đảm bảo sức khỏe cho cộng đồng.
Trên đây là những thông tin nhằm giải đáp thắc mắc nước nhiễm phèn là gì, đồng thời làm rõ những khía cạnh liên quan tới tình trạng nước nhiễm phèn. Hi vọng bài viết giúp ích cho các bạn trong cuộc sống, bên cạnh đó đừng quên truy cập website dongachem.vn để biết thêm nhiều thông tin bổ ích khác nữa các bạn nhé!
Xem thêm:
Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học (wiki), với hơn nửa thế kỷ cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu. Ông là con trai Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, thuộc gia đình nổi tiếng hiếu học. Giáo sư giữ nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và đã được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân năm 2010.
Đồng dao Bồ các là bác chim ri nói về mối quan hệ họ hàng giữa…
The POET magazine – Website tổng hợp thơ, truyện, câu nói hay, ca dao tục…
Để đảm bảo an toàn cho các hoạt động sản xuất, công ty chứng khoán…
1996 hợp số nào là thắc mắc chung của những ai sinh ra vào thời…
Theo thống kê của Bộ Hải quan chung, nhập khẩu hóa chất vào tháng 1…
Soạn Cuộc tu bổ lại các giống vật phần hướng dẫn đọc theo sách giáo…
This website uses cookies.