Table of Contents
Quy trình sản xuất và ứng dụng nổi bật của nước cất
1.Nước cất là gì?
Nước cất là nước tinh khiết, tinh khiết, được điều chế bằng cách chưng cất nước cất, dựa trên nguyên lý nhiệt độ sôi của nước và bay hơi để thu được nước ngưng tụ. Nhờ đó, nước thu được được đảm bảo độ tinh khiết tối đa, không chứa tạp chất khác.
Ngoài ra, do thành phần có nguồn gốc hoàn toàn tự nhiên, không chứa tạp chất vô cơ, hữu cơ nên còn được dùng làm dung môi trong các thí nghiệm, pha chế, rửa dụng cụ thí nghiệm.
Nước cất được sử dụng rộng rãi trong y học như rửa vết thương, pha chế thuốc, thuốc uống và thuốc biệt dược. Ngoài ra, họ còn đóng vai trò quan trọng trong công nghiệp, nông nghiệp và nghiên cứu.
2. Phân loại nước cất
Thông thường nước cất sẽ được chia thành 3 loại:
Nước cất một lần (quá trình chưng cất một lần)
Nước cất hai lần (nước cất một lần tiếp tục chưng cất lần thứ hai)
Nước cất 3 lần (2 lần nước cất tiếp tục chưng cất lần 3)
Ngoài ra, dựa trên các tiêu chí như độ dẫn điện, TDS,… hay thành phần vật lý, hóa học, nước cất cũng có thể được phân loại. Để đánh giá nước cất có tinh khiết hay không, bạn cần so sánh tiêu chuẩn của nhà sản xuất với tiêu chuẩn ngành, nhà nước.
3. Hướng dẫn cách phân biệt nước cất một lần và nước cất hai lần
Sự khác biệt giữa nước cất một lần và nước cất hai lần dựa trên quá trình chưng cất.
Thủ tục
Trong quá trình chưng cất, nước được chưng cất ở điều kiện bình thường, xảy ra sự bay hơi, sau đó ngưng tụ ở nhiệt độ lạnh, ta thu được nước cất một lần. Tiếp theo chúng ta lấy nước ngưng tụ đó lặp lại quá trình chưng cất chúng ta sẽ thu được nước cất gấp đôi.
Ứng dụng
Nước cất một lần thường được sử dụng làm nước uống trong sinh hoạt hàng ngày thay thế nước ngọt.
Vì trong y học yếu tố tinh khiết vô cùng khắt khe nên nước cất hai lần chủ yếu được dùng làm dung môi pha chế thuốc, sắc thuốc, rửa dụng cụ y tế.
4. Quy trình sản xuất nước cất
Để sản xuất nước cất người ta thường áp dụng các bước sau:
Các bước trong quy trình sản xuất
Bước 1: Lọc nước
Nước dùng để sản xuất nước cất cần phải được lọc để loại bỏ hết các hạt cặn có trong nước.
Bước 2: Chưng cất
Sau đó, cho nước vào bình chưng cất và đun sôi. Khi sôi, hơi nước bốc lên và được chuyển sang bình khác, cho đến khi nguội và chuyển trở lại thành nước cất.
Bước 3: Tinh chỉnh
Sau khi chưng cất, để loại bỏ tạp chất còn sót lại, nước cất có thể được tinh chế lại.
Kết quả là nước hoàn toàn tinh khiết, không có tạp chất.
5. Phân biệt nước cất và nước thường
So với nước thông thường, nước cất có thể đảm bảo những điều sau:
5.1.Không chứa vi trùng, vi khuẩn
Hiện nay, nước sinh hoạt ở các nước phát triển chủ yếu là nước máy. Mặc dù chứa một lượng nhỏ vi trùng, vi khuẩn nhưng vẫn nằm trong giới hạn an toàn và có thể sử dụng làm nước uống công cộng cho người dân. . Tuy nhiên, lượng này vẫn có thể vượt quá mức an toàn khi nguồn nước tạm thời bị ô nhiễm, gây nguy hiểm cho sức khỏe của người có hệ miễn dịch yếu.
Ngược lại, những vi khuẩn đó thông thường sẽ bị loại bỏ 100% trong nước cất. Vì vậy, nước cất thường được sử dụng cho những bệnh nhân mắc một số bệnh.
5.2. Không chứa hóa chất, chất độc hại
Sau quá trình nghiên cứu, nước cất được đánh giá không chứa chất độc hại hay hóa chất vì trong quá trình chưng cất, các tạp chất không mong muốn đã được loại bỏ hoàn toàn khỏi nguồn nước.
Tuy nhiên, nước máy sử dụng cho mục đích sinh hoạt lại không đáp ứng được các tiêu chí đó. Bởi nước máy có thể chứa các loại hóa chất, thuốc trừ sâu cực kỳ nguy hiểm cho sức khỏe người tiêu dùng. Đồng thời, nồng độ của chúng cũng có xu hướng thay đổi, tùy theo khu vực cũng như trình độ kỹ thuật của cơ quan xử lý nước.
So với các loại nước hay nước máy khác, nước cất tinh khiết 100% và không chứa bất kỳ hóa chất, thuốc trừ sâu hay thuốc diệt cỏ nào.
5.3. Không chứa clo
Clo đóng vai trò quan trọng trong việc khử trùng nguồn nước ở nhiều nước trên thế giới. Về cơ bản, chúng an toàn và hiệu quả trong việc xử lý nước, diệt khuẩn và ngăn ngừa các bệnh lây lan qua nguồn nước.
Tuy nhiên, nhiều chuyên gia nghiên cứu chỉ ra rằng khi clo phản ứng với một số hợp chất tồn tại trong nước có thể tạo ra DBP, chất độc và có khả năng gây ung thư nếu sử dụng lâu dài. .
Vì Clo và DBP đều có nhiệt độ sôi thấp hơn nước nên cần phải đun sôi và chưng cất qua bộ lọc than hoạt tính để loại bỏ hoàn toàn các tạp chất này. Điều này giúp giải thích tại sao nước cất không chứa DBP hoặc Clo.
6. Ứng dụng nổi bật của nước cất trong đời sống
Với những đặc tính vượt trội, nước cất có vai trò vô cùng quan trọng trong đời sống như y học, công nghiệp, thẩm mỹ.
6.1. Trong y học
Vì nước cất có độ pH là 5,5 và không chứa kim loại nặng nên sau khi chưng cất, nước không chứa tạp chất hữu cơ hoặc vô cơ. Vì vậy, chúng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực y tế.
Được sử dụng rộng rãi trong y học
Như: rửa vết thương, rửa dụng cụ phòng mổ, vệ sinh máy thở, máy lọc máu, trộn thuốc tiêm, trộn dược phẩm, dùng để tiệt trùng bằng nồi hấp,…
6.2. Trong công nghiệp
Nước cất được sử dụng để sạc pin, xi mạ, trộn hóa chất, chạy nồi hơi… tại các trung tâm sửa chữa, bảo trì cũng như sản xuất phụ tùng ô tô.
Được sử dụng rộng rãi trong các ngành sản xuất đòi hỏi độ chính xác cao như chip điện tử, vi mạch.
Không những vậy, chúng còn có khả năng làm mát động cơ, trộn hóa chất, máy làm thực phẩm,…
6.3. Trong thẩm mỹ
Nguyên liệu vô cùng quan trọng trong quá trình sản xuất mỹ phẩm đòi hỏi chất liệu cao cấp, an toàn khi sử dụng, không gây kích ứng, không có tác dụng phụ và hạn chế tối đa vi khuẩn xâm nhập vào da.
Ngoài ra, nước cất còn là nguyên liệu làm xịt khoáng, son môi, sữa dưỡng và nhiều loại mỹ phẩm khác.
Ngoài ra, chúng còn được sử dụng trong các spa với mục đích thẩm mỹ vô trùng.
Đóng vai trò quan trọng trong sản xuất mỹ phẩm
7.Lợi ích của nước cất đối với sức khỏe con người
Nước cất mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe con người như:
Thanh lọc cơ thể Vì nước cất là nước tinh khiết không lẫn tạp chất nên khi uống sẽ có khả năng thanh lọc cơ thể hiệu quả và cung cấp đủ nước.
Giảm nguy cơ mắc bệnh Trong quá trình chưng cất, nước cất đã loại bỏ toàn bộ mầm bệnh trong nguồn nước nên việc sử dụng nước cất đúng cách sẽ mang lại hiệu quả và đảm bảo sức khỏe cho con người.
Giảm nguy cơ tiêu thụ hóa chất
Nước cất chủ yếu được dùng làm dung môi pha chế hóa chất, rửa thiết bị phòng thí nghiệm và thực hiện một số phản ứng hóa học vì đã loại bỏ toàn bộ các hợp chất vô cơ, hữu cơ và các hóa chất độc hại. kim loại nặng, thuốc trừ sâu và chất gây ô nhiễm phóng xạ.
8.Nước cất có uống được không?
Mặc dù nước cất là tinh khiết, hoàn toàn vô trùng, sạch và có thể dùng làm nước uống nhưng nước cất lại không mang lại lợi ích gì cho sức khỏe.
Chỉ uống nước cất theo chỉ dẫn của bác sĩ
Bởi quá trình chưng cất sẽ làm bay hơi các chất độc hại cùng với các hợp chất có lợi khác. Vì vậy, sử dụng nước cất làm nước uống hàng ngày sẽ dẫn đến thiếu hụt khoáng chất, khiến cơ thể bị suy kiệt.
Ngoài ra, như nghiên cứu của WHO đã chứng minh, thiếu khoáng chất có thể khiến cơ thể con người dễ mắc các bệnh như ung thư, loãng xương,… Đặc biệt, việc thiếu khoáng chất trong nước uống là không thể phòng ngừa được. Bồi thường bằng chế độ ăn uống.
Vì vậy, việc uống nước cất cần phải thực hiện đúng cách và theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo sức khỏe.
Tóm lại, qua bài viết này Đông Á đã chia sẻ đến bạn đọc những thông tin quan trọng liên quan đến nước cất như Nước cất là gì? Quy trình sản xuất và ứng dụng của chúng trong đời sống hàng ngày. Đồng thời, bạn cần lưu ý khi sử dụng nước cất. Thay vì làm nước uống trực tiếp, nước cất chỉ nên sử dụng trong đời sống, sản xuất, thí nghiệm.
Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học (wiki), với hơn nửa thế kỷ cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu. Ông là con trai Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, thuộc gia đình nổi tiếng hiếu học. Giáo sư giữ nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và đã được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân năm 2010.