NaNO3 là gì? Tính chất, điều chế, ứng dụng của Natri nitrat

NaNO3 là gì?

NaNO3 là công thức hóa học của hợp chất natri nitrat hay còn gọi là muối tiêu. Ngoài tên gọi này, nó còn được biết đến với một số tên gọi khác như siu, soda nitre, nitratine, muối natri axit nitric, muối ớt chile, muối natri hay natriumnitrat.

NaNO3 là công thức hóa học của hợp chất natri nitrat

NaNO3 là chất rắn màu trắng, tan tốt trong nước và được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực của đời sống. Điển hình là sản xuất phân bón, pháo hoa, bom khói, thuốc phóng tên lửa, hóa chất tinh khiết trong phòng thí nghiệm dùng làm chất bảo quản và sản xuất thủy tinh hoặc men gốm.

Trong tự nhiên, natri nitrat được tìm thấy nhiều nhất ở Chile và Peru. Vì lý do này, nó còn được gọi là muối tiêu Peru hoặc Chile. Ở đây, muối natri nitrat đông đặc lại trong trầm tích được gọi là quặng caliche.

Hiện Chile vẫn là quốc gia có trữ lượng quặng caliche lớn nhất thế giới với nhiều mỏ hoạt động ở vùng María Elena, Pedro de Valdivia và Pampa Blanca. Ở đây nó được gọi là vàng trắng.

Tính chất đặc trưng của NaNO3

Sau khi giúp bạn đọc có cái nhìn tổng quan về NaNO3 là gì, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tính chất lý hóa của loại hóa chất này. Cụ thể:

Tính chất vật lý

– NaNO3 là chất rắn màu trắng, có vị ngọt, tan trong nước, rượu và tan trong amoniac. Ở 0°C, độ hòa tan của NaNO3 là 730 g/l.

– Khối lượng mol của NaNO3 là 84,9947 g/mol.

– Khối lượng riêng của NaNO3 là 2,257 g/cm3.

– Nhiệt độ nóng chảy và sôi lần lượt là 308°C và 380°C.

Cấu trúc phân tử của NaNO3

Tính chất hóa học

NaNO3 có tính oxi hóa khử khi phản ứng với kẽm trong dung dịch natri hydroxit.

NaNO3 + 4Zn + 7NaOH → 2H2O + 4Na2ZnO2 + NH3

NaNO3 tham gia phản ứng trao đổi với H2SO4 đậm đặc khi đun nóng. Hơi HNO3 thoát ra sau phản ứng sẽ được dẫn vào bể làm lạnh và ngưng tụ.

NaNO3 + H2SO4 → NaHSO4 + HNO3 (một chút)

Phản ứng với kim loại đồng khi được xúc tác bởi axit H2SO4.

2 NaNO3 + 3Cu + 4H2SO4 → Na2SO4 + 2NO + 3CuSO4 + 4H2O

Cách điều chế NaNO3 ngay hôm nay

Trong công nghiệp, natri nitrat được điều chế bằng cách trung hòa axit nitric với soda theo phương trình hóa học sau:

Na2CO3 + 2HNO3 → 2 NaNO3 + CO2 + H2O

Ngoài ra, nó cũng có thể được tổng hợp bằng cách trộn một lượng amoni nitrat theo tỷ lệ hóa học với natri hydroxit hoặc natri bicarbonate. Phản ứng hóa học tạo ra NaNO3 sẽ là:

NH4NO3 + NaOH → NaNO3 + NH4OH

NaHCO3 + NH4NO3 → NaNO3 + NH4HCO3

NaNO3 được ứng dụng trong thực tế như thế nào?

Như đã đề cập ở đầu bài, NaNO3 có rất nhiều ứng dụng thực tế. Cụ thể những ứng dụng của loại hóa chất này sẽ được chi tiết như sau:

Sản xuất phân bón

NaNO3 được sử dụng trong sản xuất phân bón

Natri nitrat được dùng để sản xuất phân bón giúp bổ sung nitơ vào đất để cây trồng hấp thụ nhiều nitơ hơn, từ đó làm tăng sức đề kháng và tăng trưởng của cây trồng. Phân đạm nitrat sở hữu nhiều ưu điểm tốt cho cây trồng, trong đó:

– Thúc đẩy sự hình thành rễ, chồi, cành, cành và lá.

– Kích thích cây ra hoa, đậu quả, giúp cây ra nhiều hoa, đậu nhiều trái và tăng năng suất cây trồng.

– Dễ tan trong nước nên có thể dùng làm phân bón lá cho cây trồng.

– Có thể kết hợp với một số loại thuốc để phòng trừ sâu bệnh cho cây trồng, giúp tăng khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng và ion tích điện dương của cây, giúp cây trồng phát triển tốt hơn và đạt năng suất. và chất lượng cao hơn.

Lưu ý không nên bón quá nhiều phân bón chứa nhiều đạm vì bón quá nhiều đạm có thể làm chậm quá trình ra quả.

Bảo quản thực phẩm là thịt đã qua chế biến

Natri nitrat NaNO3 được sử dụng làm chất bảo quản trong nhiều loại thịt chế biến sẵn như xúc xích, giăm bông, xúc xích Ý và nhiều loại thịt nguội khác. Natri nitrat giúp duy trì màu đỏ của thịt và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn làm hư thịt. Tuy nhiên, việc sử dụng hóa chất này cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ đối với sức khỏe người dùng.

Sản xuất kính

Natri nitrat được sử dụng trong sản xuất kính cường lực

Trong ngành kính cường lực, natri nitrat được thêm vào nhằm tăng khả năng chịu lực và nhiệt độ của kính, giúp kính không bị vỡ dưới tác động của nhiệt độ cao hay thấp ở một mức độ nhất định. Sau khi được ngâm trong dung dịch natri nitrat hòa tan, kính sẽ có khả năng chống co giãn và uốn cong tốt hơn rất nhiều.

Sản xuất dược phẩm

NaNO3 không được sử dụng phổ biến trong sản xuất dược phẩm nhưng bạn vẫn có thể tìm thấy nó trong thuốc nhỏ mắt. Nó thường được sử dụng như một chất kiểm soát hơn là thành phần chính, vì nitơ là thành phần cần thiết trong thuốc nhỏ mắt.

Sản xuất thuốc nổ

NaNO3 là nguyên liệu được sử dụng làm nguồn nhiên liệu cho tên lửa hoạt động. Nó được dùng để thay thế kali nitrat trong động cơ đẩy tên lửa vì rẻ hơn, ít độc hơn và ổn định hơn. Tuy nhiên, nhược điểm của NaNO3 là tốc độ cháy chậm hơn so với kali nitrat.

Các ứng dụng khác

Ngoài những ứng dụng phổ biến trên, NaNO3 còn được sử dụng trong xử lý nước thải bằng cách cung cấp một lượng nitrat nhất định cho các vi sinh vật hiếu khí tùy ý. Nhờ đó, nó giúp cải thiện quá trình xử lý nước thải bằng cách thúc đẩy vi sinh vật phát triển và hoạt động mạnh hơn.

Nó cũng được sử dụng trong các bộ thu nhiệt mặt trời bằng cách kết hợp nó với kali nitrat.

Một ứng dụng khác ít phổ biến hơn của NaNO3 là làm chất oxy hóa thay thế KNO3 trong sản xuất pháo hoa. Đôi khi người ta còn phản ứng NaNO3 với H2SO4 để tạo ra axit nitric.

NaNO3 có độc không?

Natri nitrat có độc không?

NaNO3 tạo ra nitrosamine, chất gây ung thư dạ dày, thực quản ở người bằng cách phá hủy DNA và làm tăng tốc độ thoái hóa tế bào. Natri nitrat và nitrit làm tăng nguy cơ ung thư đại trực tràng.

Theo Tổ chức Nghiên cứu Ung thư Anh, lượng natri nitrat trong thịt chế biến sẵn là một trong những nguyên nhân gây ung thư ruột kết. Khi được sử dụng làm chất bảo quản, một lượng nhỏ nitrat sẽ bị phân hủy thành nitrit và làm tăng lượng nitrit có trong thịt. Lượng nitrit này khi kết hợp với thực phẩm giàu protein sẽ tạo thành hợp chất N-nitroso có khả năng gây ung thư. N-nitroso được hình thành không chỉ khi thịt được chế biến mà còn khi thịt được tiêu hóa trong cơ thể.

Thường xuyên tiêu thụ thực phẩm có chứa natri nitrat cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Bởi chúng làm cho các mạch máu quanh tim cứng lại và ngày càng hẹp lại.

Trên đây là những thông tin về natri nitrat NaNO3 mà Đông Á muốn chia sẻ đến bạn đọc. Hy vọng những chia sẻ này đã giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về natri nitrat và những ứng dụng của nó trong cuộc sống. Nếu bạn có nhu cầu mua hóa chất như Javel, PAC, HCl,… hãy liên hệ ngay với Đông Á để nhận được báo giá tốt nhất. Vì là đơn vị trực tiếp sản xuất hóa chất nên giá thành các sản phẩm này từ Đông Á sẽ tốt hơn rất nhiều so với các nhà nhập khẩu khác.

Giáo sư  Nguyễn Lân Dũng  là nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học (wiki), với hơn nửa thế kỷ cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu. Ông là con trai Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, thuộc gia đình nổi tiếng hiếu học. Giáo sư giữ nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và đã được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân năm 2010.

Recent Posts

Nam nữ tuổi Bính Tý 1996 hợp số nào? Nên kiêng số nào?

1996 hợp số nào là thắc mắc chung của những ai sinh ra vào thời…

39 phút ago

Nhập khẩu hóa chất tháng 1.2020

Theo thống kê của Bộ Hải quan chung, nhập khẩu hóa chất vào tháng 1…

43 phút ago

Soạn bài Cuộc tu bổ lại các giống vật

Soạn Cuộc tu bổ lại các giống vật phần hướng dẫn đọc theo sách giáo…

2 giờ ago

Công ty CP Đông Á được đánh giá phù hợp với các tiêu chuẩn ISO 22000:2018

Vào ngày 12 tháng 8 năm 2019, công ty chứng khoán chung của Dong A…

2 giờ ago

Thả thính tên Anh – Thơ tán người tên Anh (Nhiều Họ)

Những bài thơ thả thính tên Anh rất đa dạng, từ chủ đề hài hước thú…

3 giờ ago

Thí nghiệm hiệu quả sử dụng chất trợ lắng PAC Đông Á với nước sông

Trợ cấp PAC (Flocculation) ngày càng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp.…

3 giờ ago

This website uses cookies.