Kali Dicromat K2Cr2O7 - Tính chất, điều chế và ứng dụng - CVG Group

Kali Dicromat K2Cr2O7 – Tính chất, điều chế và ứng dụng

Kali dicromat là hợp chất được sử dụng phổ biến nhất trong lĩnh vực nông nghiệp. Giống như các hợp...

Kali Dicromat K2Cr2O7 – Tính chất, điều chế và ứng dụng

Kali dicromat là hợp chất được sử dụng phổ biến nhất trong lĩnh vực nông nghiệp. Giống như các hợp chất khác, Kali dicromat cũng có những đặc tính riêng và có công dụng riêng. Vậy kali dicromat là gì? Tính chất vật lý, hình dạng, ứng dụng và liệu chúng có ảnh hưởng đến sức khỏe con người hay không. Để giải đáp những thắc mắc này hãy cùng Đông Á tìm hiểu nhé.

Kali dicromat – hợp chất được sử dụng rộng rãi

1.Giới thiệu về Kali dicromat

Kali dicromat có công thức hóa học K2Cr2O7, đây là hợp chất vô cơ, tồn tại dưới dạng tinh thể màu đỏ cam đặc trưng. Với đặc tính oxy hóa mạnh, nó không bị rò rỉ ở nhiệt độ phòng.

Hóa chất này cực kỳ độc hại đối với con người và có thể dẫn đến tử vong nếu không có biện pháp bảo vệ khi tiếp xúc trong thời gian dài. Tuy nhiên, K2Cr2O7 được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như nhuộm, mạ, bảo quản và chống ăn mòn gỗ, kim loại, thuộc da,…

K2Cr2O7 gây độc cho con người

2. Tính chất của Kali dicromat

Tương tự như các hợp chất khác, Kali dicromat sở hữu những tính chất vật lý và hóa học vượt trội.

2.1.Tính chất vật lý của hợp chất kali dicromat

    K2Cr2O7 tồn tại ở dạng rắn, không mùi, vị đắng, tan trong nước nhưng không tan trong rượu, axeton và không tồn tại ở dạng ngậm nước.

    K2Cr2O7 có màu đỏ cam nhưng khi đun sôi lại chuyển sang màu đỏ sẫm

    K2Cr2O7 có khối lượng mol là 294,185 g/mol

    K2Cr2O7 có mật độ 2,676 g/cm3, chất rắn

    Điểm nóng chảy là 398 độ C (671 K; 748 độ F).

    Điểm sôi là 500 độ C (773 K; 932 độ F).

    Độ hòa tan trong nước là 4,9 g/100 mL (0 độ C), 13 g/100 mL (20 độ C) và 102 g/100 mL (100 độ C).

READ Free Port 80: Hướng dẫn cấu hình và tối ưu hóa hiệu quả

2.2. Tính chất hóa học của hợp chất Kali dicromat

    Vì có tính axit và là chất oxy hóa cực mạnh nên dung dịch kali dicromat có khả năng làm quỳ tím chuyển sang màu đỏ.

    Muối Cr(VI) bị khử thành muối Cr(III) trong môi trường axit

Phương trình hóa học:

K2Cr2O7 + 6FeSO4 + 7H2SO4→3Fe2(SO4)3 +Cr2(SO4)3 + K2SO4 +7H2O

phương trình:

K2Cr2O7 + KOH → K2CrO4 + H2O

phương trình:

4 K2Cr2O7 → 4 K2CrO4 + 2 Cr2O3 + H2O

    Kali Dicromat có thể dùng với các axit như HCl hay H2SO4, đặc biệt khi dùng với dung dịch HCl sẽ xuất hiện khí Cl2 sủi bọt có màu vàng xanh.

phương trình:

K2Cr2O7 + H2SO4 → 2 K2Cr3O10+ K2SO4+ H2O

K2Cr2O7 + 14 HCl → 2 CrCl3+ 2 KCl + 3 Cl2+ 7 H2O

3. Cách điều chế hợp chất Kali dicromat

Để điều chế Kali dicromat, nguyên liệu thô được sử dụng phổ biến nhất là quặng crômit có công thức hóa học Fe(CrO2)2. Quá trình chuẩn bị trải qua 3 giai đoạn chính:

-Giai đoạn 1: Dùng để oxy hóa hỗn hợp crom, soda, đá vôi đã nghiền mịn sau đó nung trong lò nung ở nhiệt độ 1000 đến 1300 độ C

4 Fe(CrO2)2+ 8 Na2CO3+ 7 O2 → 8 Na2CrO4+ 2 Fe2O3+ 8 CO2

– Giai đoạn 2: Hòa tan hỗn hợp Na2CrO4, sau đó phản ứng với axit sunfuric để chuyển cromat thành dicromat.

2 Na2CrO4 + 2 H2SO4 → Na2Cr2O7+ 2 NaHSO4+ H2O

-Giai đoạn 3: Bằng phản ứng trao đổi với muối kali, ta chuyển Na2CrO7 thành K2Cr2O7

Na2Cr2O7 + 2KCl → 2NaCl + K2Cr2O7

4. Kali dicromat ảnh hưởng đến sức khỏe như thế nào?

Nếu bạn đang thắc mắc Kali dicromat ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe con người và những điều cần lưu ý khi sử dụng. Vậy hãy để Đông Á giúp bạn giải đáp những câu hỏi đó nhé.

Bất kỳ hóa chất công nghiệp nào cũng có hại cho sức khỏe con người. Các hợp chất gốc cromat đều tiềm ẩn những mối nguy hiểm.

Đây là hợp chất dễ lây lan trong không khí. Vì vậy, nếu không may tiếp xúc với kali dicromat trong thời gian dài sẽ gây nguy hại trực tiếp đến sức khỏe. Khi xảy ra ngộ độc K2Cr2O7 sẽ xuất hiện các triệu chứng sau:

    Gây kích ứng da, bỏng hoặc loét

    Gây tổn thương nghiêm trọng đến thị lực, gây phồng giác mạc, gây mê và đôi khi loạn thị.

    Chỉ cần hít một lượng nhỏ cũng có thể gây kích ứng đường hô hấp

    Ảnh hưởng và làm tê liệt hệ thống tim mạch, gan và hệ thần kinh.

    Nếu nuốt phải K2Cr2O7, dù chỉ một lượng nhỏ cũng có thể gây bỏng thực quản, ống phế quản hoặc thủng dạ dày.

READ Cấu tứ và hình ảnh trong bài thơ Tràng Giang (Dễ hiểu)

Tuy nhiên, trường hợp bị phơi nhiễm K2Cr2O7, khi sơ cứu bạn cần lưu ý những điều sau:

    Khi mắt tiếp xúc với Kali dicromat, bạn cần rửa ngay bằng nước lạnh ít nhất 15 phút.

    Nếu tiếp xúc với da, hãy cởi bỏ quần áo và giày bị nhiễm bẩn và rửa vùng bị ảnh hưởng trong 15 phút. Nếu bị phơi nhiễm nặng, bạn nên rửa bằng xà phòng dự phòng sát trùng và bôi kem kháng khuẩn lên vùng da bị ảnh hưởng.

    Khi hít phải, nạn nhân cần di chuyển đến nơi thoáng mát và cần hô hấp nhân tạo nếu không thở được.

    Trường hợp nuốt phải K2Cr2O7 cần nới lỏng các trang phục bó sát như cổ áo, thắt lưng, cà vạt và không gây nôn khi chưa có hướng dẫn của nhân viên y tế.

Tuy nhiên, trong mọi trường hợp, sau khi được sơ cứu, bạn nên đến cơ sở y tế gần nhất để được chăm sóc cẩn thận.

5. Hướng dẫn cách bảo quản Kali dicromat

Khi sử dụng và bảo quản, người tiếp xúc với hợp chất cần tuân thủ các biện pháp bảo vệ cá nhân và bảo quản hóa chất cẩn thận, đúng cách.

Cách bảo quản hợp chất K2Cr2O7

Cách bảo quản hợp chất K2Cr2O7

    Không bảo quản hóa chất K2Cr2O7 trong thủy tinh do có tính chất ăn mòn

    Phải hết sức cẩn thận khi sử dụng vì K2Cr2O7 dễ phản ứng với gỗ, lưu huỳnh, nhôm, sắt, giấy, cồn và axeton.

    Trong quá trình bảo quản, không đặt kali dicromat cạnh các hóa chất có khả năng phản ứng với chất khử, chất hữu cơ, chất dễ cháy, axit, kim loại, kiềm.

    Trong quá trình tiếp xúc với hóa chất cần trang bị đầy đủ phương tiện bảo vệ cá nhân để giảm khả năng bị ngộ độc.

    Nên bảo quản ở khu vực khác, trong ngăn riêng biệt, an toàn, tránh xa nguồn nhiệt, nguồn gây cháy.

READ Hóa chất CVG Group - Nâng tầm chất lượng với hệ thống chứng chỉ hàng đầu

6.Ứng dụng Kali dicromat trong sản xuất và thí nghiệm

Do hình thái và tính chất, nó có thể hòa tan tốt trong nước nhưng không cháy ở nhiệt độ thường, đồng thời có khả năng oxy hóa cực mạnh nên được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực.

6.1.Ứng dụng hợp chất K2Cr2O7 trong phòng thí nghiệm

K2Cr2O7 được dùng làm thuốc thử trong thí nghiệm. Nhằm mục đích phân tích sự biến đổi màu sắc của các hợp chất khác trong nước.

Hợp chất được sử dụng rộng rãi trong các thí nghiệm

Hợp chất được sử dụng rộng rãi trong các thí nghiệm

Đặc biệt, K2Cr2O7 còn là một trong những hợp chất hữu cơ dùng để xác định hàm lượng một số chất.

6.2.Ứng dụng hợp chất K2Cr2O7 trong công nghiệp sản xuất

Trong sản xuất, K2Cr2O7 là nguyên liệu được sử dụng trong nhiều quy trình.

Hợp chất sử dụng trong quá trình sản xuất xi măng

Hợp chất sử dụng trong quá trình sản xuất xi măng

    K2Cr2O7 là nguyên liệu thô tổng hợp tạo ra axit cromic, là nguyên liệu thô quan trọng được sử dụng trong ngành thủy tinh, để làm sạch và điêu khắc các sản phẩm thủy tinh.

    Nguyên liệu được sử dụng trong quá trình sản xuất gỗ và xi măng, với mục đích tăng độ bám dính khi đưa vào sử dụng thực tế.

    Một trong những hợp chất được sử dụng trong ngành nhiếp ảnh, in ấn, sản xuất thuốc nhuộm và thuộc da.

    K2Cr2O7 là nguyên liệu chính để tạo ra phèn crom, crom kalium, crom oxit xanh hoặc thuốc thử hóa học.

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều nơi cung cấp hợp chất Kali dicromat, tuy nhiên trước khi quyết định lựa chọn, bạn nên cân nhắc kỹ để chọn được nhà cung cấp uy tín. Như vậy, qua bài viết này chúng tôi đã giải thích chi tiết về khái niệm Kali dicromat, các tính chất lý hóa, ứng dụng thực tế và những thông tin quan trọng xung quanh hóa chất K2Cr2O7. Hy vọng CVG Group đã mang đến cho bạn đọc những thông tin hay và thú vị.