Table of Contents
Kali Clorua đang được sử dụng khá phổ biến trong đời sống con người hiện đại. Vậy thực chất Kali Clorua là gì, tính chất, phương pháp sản xuất cũng như vai trò cụ thể của loại hóa chất này trong các ngành công nghiệp hiện nay cần được quan tâm là gì? Chúng ta sẽ cùng nhau nghiên cứu để đưa ra đánh giá chính xác nhất về những câu hỏi trên.
1. Muối Kali Clorua là gì?
Muối Kali Clorua là gì?
Kali clorua là muối kali kết hợp với ion clorua thường xuất hiện dưới dạng tinh thể rắn, màu trắng, không màu và không mùi. Công thức hóa học của Kali Clorua là KCl. Đặc biệt, hóa chất này dễ hòa tan trong nước và có mùi vị tương tự như muối ăn.
Muối Kali Clorua xuất hiện trong tự nhiên dưới dạng khoáng chất sylvit hoặc có thể là sự kết hợp của khoáng chất này và Natri Clorua. Hiện nay, hóa chất kcl có rất nhiều ứng dụng trong đời sống, đặc biệt là trong lĩnh vực phân bón. Loại muối này thường được dùng để sản xuất phân Kali, rất tốt cho nhiều loại cây trồng.
Một trong những phản ứng hóa học ấn tượng của KCl là kết tủa. Thông qua một số phản ứng cùng với màu của kết tủa, các anion và cation trong muối được hình thành. Tại thời điểm này, các kết tủa khác nhau tùy thuộc vào sắc tố và trạng thái oxy hóa được tạo ra trong quá trình phản ứng.
Người ta thường sử dụng các phản ứng kết tủa để loại bỏ muối khỏi nước và cô lập các sản phẩm cũng như chuẩn bị các chất màu cần thiết trong điều kiện môi trường được tạo ra hoàn hảo.
Ngoài ra, khi nhắc đến những tính chất vật lý độc đáo của Kali Cloura, chúng ta không thể bỏ qua những điểm cơ bản sau:
Tinh thể màu trắng, không mùi, có vị mặn và hoàn toàn không độc hại.
Mật độ 1,984 g/cm3
Khối lượng mol 74,551 g/mol
Khối lượng nóng chảy 770 độ C
2. Cách sản xuất Kali Clorua
Cách sản xuất Kali Clorua
Việc chiết xuất Kali Clorua được thực hiện theo một quy trình tương tự như cách tạo ra một số loại muối biển mà chúng ta thường thấy. Các khoáng chất sẽ được nghiền nát và hòa tan trong nước nóng. Tiếp theo, chúng sẽ được làm lạnh với tốc độ chậm cho đến khi nguội đi và tạo ra các muối hòa tan kết tinh ở nhiệt độ thích hợp. Hỗn hợp muối này sẽ được loại bỏ khỏi dung dịch sau khi tinh chế.
Hiện nay, hầu hết nguồn cung cấp muối Kali Clorua đều đến từ nước biển vì trong nước có muối hòa tan với nồng độ lớn. Trong đó, các muối quan trọng gồm: Natri Clorua (hàm lượng 2,3%), Magiê Clorua (hàm lượng 0,5%), Natri Sulphate (hàm lượng 0,4%), Canxi Clorua (hàm lượng 0,1%), Kali Clorua (hàm lượng 0,07%).
Khi một lượng lớn nước biển khô đi, hỗn hợp khoáng chất của các loại muối trên được tạo ra. Trải qua hàng triệu năm, những mỏ khoáng sản lớn này sẽ dần bị chôn vùi dưới lòng đất cho đến khi được con người phát hiện và khai thác.
Chúng ta biết rằng đặc tính đặc trưng của Kali Clorua là dễ tan trong nước, đặc biệt là nước nóng. Vì vậy, sau khi quá trình kết tinh hoàn tất, các muối khác sẽ bị loại bỏ.
3. Ứng dụng của muối Kali Clorua trong đời sống
Ứng dụng của muối Kali Clorua trong đời sống
Những năm gần đây muối Kali Clorua đã có những ứng dụng rất lớn trong cuộc sống của chúng ta. Có thể liệt kê một số ứng dụng điển hình như sau:
Công nghiệp sản xuất thực phẩm: Muối Kali Clorua được dùng làm chất ổn định, giúp bề mặt thực phẩm đồng đều và phân tán đều. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng sử dụng quá nhiều NaCl dễ gây rối loạn chuyển hóa protein. Đó cũng là lý do ngày nay nhiều nhà sản xuất, chế biến gia vị, nước chấm dần chuyển sang sử dụng KCl để thay thế NaCl.
Công nghiệp sản xuất phân bón: Phân Kali Clorua được sử dụng rất phổ biến hiện nay. Muối Kali Clorua là một trong những nguyên liệu chính cung cấp K để làm loại phân này.
Công nghiệp sản xuất thạch cao: Kali Clorua được dùng để sản xuất vôi Kali, KCl và thạch cao Kali. Đặc biệt, nhờ đặc tính không cháy của KCl nên hợp chất này được sử dụng làm nguyên liệu chính cho bình chữa cháy khô.
Công nghiệp dược phẩm: Kali Clorua còn được dùng làm thuốc và một số loại thuốc tiêm để điều trị tình trạng thiếu kali.
Ngành nhiếp ảnh và dược phẩm: Kali Clorua đóng vai trò quan trọng khi tạo ra một số hợp chất quan trọng như: Sunfat, cacbonat, hydroxit, natri, clorat,…
Công nghiệp hóa chất: KCl là nguyên liệu cần thiết dùng để sản xuất hóa chất KOH và kali kim loại.
4. Lưu ý khi sử dụng hóa chất KCl
Lưu ý khi sử dụng hóa chất KCl
Trên thực tế, phân KCl có ứng dụng rất lớn trong ngành nông nghiệp. Một điểm cần lưu ý về lượng phân bón sử dụng và thời gian bón cho mỗi giống cây trồng khác nhau sẽ khác nhau, đó là:
Đối với cây ăn quả và cây công nghiệp: Bón phân Kali clorua 50kg/ha/vụ và bón thúc từ 50 – 150 kg/lần trước và sau thời kỳ ra hoa.
Đối với cây công nghiệp và cây ăn quả: Bón phân Kali clorua từ 0,15 – 0,2 kg/cây/lần và bón 4 lần/năm. Thời điểm bón phân tốt nhất là khi cây ra hoa, đậu trái và sau khi thu hoạch.
Ngoài ra, vai trò của Kali Clorua trong nuôi trồng thủy sản là rất lớn. Ví dụ, trong quá trình nuôi tôm cần bón định kỳ từ 1 đến 2kg/1000m3 nước và 7 ngày/lần.
Một điểm cần lưu ý khi sử dụng Kali Clorua là thường được sử dụng kết hợp với N và P. Tuy nhiên, trong 3 loại này thì Kali Clorua cung cấp lượng Kali lớn nhất cho cây trồng.
Ngoài ra, chúng ta cần biết rằng khi cây trồng được cung cấp đầy đủ phân Kali Clorua sẽ tăng khả năng sống sót, hạn chế quá trình bị bệnh, chết khi gặp thời tiết khắc nghiệt. Nhờ đó, cây trồng sẽ tăng khả năng kháng bệnh từ côn trùng và một số loài gây hại thông thường.
Thông thường người trồng sẽ rải KCl lên bề mặt đất. Khi đó K+ sẽ tồn tại ở bề mặt phía trên, Cl- sẽ di chuyển xuống phía dưới theo dòng nước tưới.
Có thể nói, sau khi tìm hiểu chi tiết Kali Clorua là gì cũng như những tính chất đặc trưng của nó, chúng ta đã hiểu rõ những lợi ích thiết thực mà loại muối này mang lại cho nhiều ngành công nghiệp hiện đại. Chúng tôi hy vọng những chia sẻ trên của Đông Á sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về vai trò, tầm quan trọng của loại muối ngày càng được ưa chuộng này.
Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học (wiki), với hơn nửa thế kỷ cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu. Ông là con trai Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, thuộc gia đình nổi tiếng hiếu học. Giáo sư giữ nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và đã được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân năm 2010.