Table of Contents
Nghề cá nước lợ là gì?
Nước lợ là nước có độ mặn cao hơn nước ngọt và thấp hơn nước biển. Tức là ở nước lợ, hàm lượng nước biển cao hơn nước ngọt. Loại nước này có thể được tạo ra từ một số hoạt động của con người như xây nhà trên bãi biển, nước bị ô nhiễm chất thải có độ mặn hoặc vùng bị ngập lụt, v.v..
Thủy sản nước lợ là thủy sản được nuôi hoặc đánh bắt từ các vùng nước lợ như sông, hồ, ao, kênh, rạch.
Các loại thủy sản nước lợ
Hình ảnh một số loài cá nước lợ
Do độ mặn cao nên việc nuôi trồng thủy sản ở vùng nước lợ gặp rất nhiều khó khăn. Không phải loài thủy sinh nào cũng có thể sinh trưởng và phát triển tốt ở môi trường này. Nếu không thực hiện quản lý và kiểm soát tốt có thể ảnh hưởng đến môi trường nước ngọt xung quanh.
Tuy nhiên, vẫn có những loại thủy sản có thể sinh trưởng, thậm chí phát triển tốt trong môi trường nước lợ. Bởi chúng có thể sống trong môi trường hòa trộn giữa nước ngọt và nước mặn.
Thủy sản nước lợ bao gồm tôm, cá, nghêu, sò, lươn. Bao gồm các loài cá phổ biến như: cá sọc, lươn, cá chìa vôi, cá ong, hàu cửa sông, cá nâu, cá bống tượng, cá trê, cá bơn, cá đồng, cá mọng nước. bào ngư vàng, bào ngư chín lỗ, cá dứa, cá hú, cá trê, cá tra, cá basa, cá hồ, cá trê, cá leo, lươn,… Tùy theo đặc điểm nguồn nước của từng vùng, người dân có thể áp dụng xen canh và luân canh súp canh tác.
Đặc điểm của ngành nuôi trồng thủy sản nước lợ
Đặc điểm của ngành nuôi trồng thủy sản nước lợ
Nuôi trồng thủy sản nước lợ có một số đặc điểm chủ yếu sau:
- Môi trường nước lợ: Nuôi trồng thủy sản nước lợ tập trung vào việc sử dụng hồ, ao, kênh rạch.
- Cơ sở hạ tầng: Để nuôi trồng thủy sản nước lợ có hiệu quả, cơ sở hạ tầng cần được xây dựng và duy trì tốt. Cơ sở hạ tầng này bao gồm hệ thống ao hồ, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống lọc nước, máy bơm, bộ lọc,…
- Chế độ dinh dưỡng: Người nuôi phải cân nhắc, điều chỉnh chế độ dinh dưỡng phù hợp cho từng loài thủy sản nước lợ để đảm bảo chúng sinh trưởng khỏe mạnh và mang lại năng suất cao.
- Quản lý môi trường: Việc điều chỉnh các yếu tố môi trường như nhiệt độ, pH, hàm lượng oxy hòa tan, độ mặn sẽ tạo điều kiện sống lý tưởng cho các loài thủy sản nước lợ.
- Quản lý sức đề kháng: Đảm bảo sức đề kháng cho các loài thủy sản bằng cách áp dụng các phương pháp phòng và điều trị bệnh phù hợp.
- Quản lý chất lượng nước: Thường xuyên theo dõi, kiểm soát chất lượng nước để ngăn ngừa sự tích tụ các chất phụ gia, ô nhiễm, đồng thời đảm bảo môi trường sống tốt nhất cho các loài thủy sản.
- Quản lý lượng thức ăn: Điều chỉnh lượng thức ăn và tần suất cho ăn phù hợp với từng giai đoạn sinh trưởng, phát triển của loài thủy sản, tránh lãng phí thức ăn gây tốn kém và ô nhiễm môi trường.
Cơ hội phát triển ngành nuôi trồng thủy sản nước lợ ở Việt Nam
Việt Nam có nhiều cơ hội để phát triển ngành nuôi trồng thủy sản nước lợ vì những yếu tố sau:
– Tiềm năng tự nhiên
Việt Nam có hệ thống sông ngòi dày đặc, cung cấp nguồn nước lớn cho nuôi trồng thủy sản nước lợ. Ngoài ra, với hơn 3.000 km bờ biển và 112 cửa sông, lạch, Việt Nam còn có tiềm năng lớn để phát triển nuôi trồng thủy sản nước lợ, nước mặn.
Việt Nam có hệ thống sông ngòi cung cấp nguồn nước lợ lớn
Hiện nay nghề nuôi trồng thủy sản nước lợ ở nước ta đang phát triển rất thuận lợi ở các vùng ven biển ĐBSCL như: Bạc Liêu, Sóc Trăng, Cà Mau, Trà Vinh, Bến Tre, Kiên Giang, Tiền Giang. Giang,… Đây đều là vùng ven biển nên nguồn nước lợ dồi dào, thuận lợi cho phát triển các mô hình nuôi trồng thủy sản nước lợ, nước mặn. Trong đó, nuôi tôm quảng canh cải tiến hay nuôi tôm thâm canh, bán thâm canh… là hình thức phát triển nhất. Ngoài ra, tại tỉnh Đồng Nai, các loài thủy sản nước lợ như tôm sú, ghẹ xanh, cá hồng, bạch tuộc, cá nâu… cũng được nuôi nhiều.
– Tăng trưởng kinh tế
Thông qua việc mở rộng nuôi trồng thủy sản nước lợ, tăng trưởng kinh tế và tăng thu nhập cho người dân ở khu vực nông thôn có thể được thúc đẩy hơn nữa.
– Nhu cầu thị trường
Nhu cầu thủy sản nước lợ ngày càng tăng không chỉ trong nước mà còn từ các thị trường xuất khẩu. Đặc biệt các mặt hàng thủy sản như tôm, cá tra, cá basa đã trở thành mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam.
– Công nghệ và quản lý
Sự phát triển của công nghệ trong quy trình nuôi trồng thủy sản đã giúp tăng hiệu quả sản xuất và giảm thiểu rủi ro. Áp dụng các phương pháp canh tác hiện đại và chú trọng quản lý chất lượng sẽ tạo điều kiện cho ngành phát triển bền vững.
– Hỗ trợ chính sách
Chính phủ và các cơ quan liên quan đã áp dụng nhiều chính sách hỗ trợ, khuyến khích phát triển ngành nuôi trồng thủy sản nước lợ. Chúng bao gồm hỗ trợ vốn, đầu tư cơ sở hạ tầng và áp dụng các chính sách ưu đãi thuế.
– Xu hướng tiêu dùng
Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến vấn đề sức khỏe và nguồn gốc thực phẩm. Điều này đã tạo cơ hội cho các loài thủy sản nước lợ được sản xuất theo tiêu chuẩn an toàn, bền vững.
Giải pháp thúc đẩy phát triển ngành nuôi trồng thủy sản nước lợ
Giải pháp giúp ngành nuôi trồng thủy sản nước lợ phát triển
Để thúc đẩy phát triển nuôi trồng thủy sản nước lợ, có thể áp dụng một số giải pháp:
– Tăng cường hoạt động ứng phó thiên tai
Tăng cường công tác dự báo thời tiết, phòng chống thiên tai, ứng phó với biến đổi khí hậu, môi trường. Đồng thời, nâng cao nhận thức, trách nhiệm của người nông dân, doanh nghiệp trong việc bảo vệ môi trường và sử dụng bền vững tài nguyên nước.
– Cải thiện chất lượng hạt giống
Đầu tư nghiên cứu phát triển các giống tôm, cá chất lượng cao, kháng bệnh và có khả năng tăng trưởng nhanh, mạnh. Cung cấp giống chất lượng cao sẽ giúp nâng cao hiệu quả canh tác.
– Tăng cường hoạt động quản lý bệnh tật
Thực hiện tốt công tác kiểm tra, giám sát, tiêm phòng, kiểm dịch đàn giống trước khi thả giống. Đồng thời, tăng cường giám sát, phòng ngừa để kiểm soát dịch bệnh. Ứng dụng công nghệ hiện đại và sinh học trong nuôi trồng thủy sản nước lợ.
– Đẩy mạnh hoạt động nghiên cứu, ứng dụng công nghệ cao vào nông nghiệp
Hỗ trợ nghiên cứu, ứng dụng công nghệ mới trong quản lý, giám sát quy trình chăn nuôi nhằm tăng năng suất vật nuôi và giảm chi phí sản xuất.
– Tạo điều kiện hợp tác, đầu tư
Tạo điều kiện thuận lợi cho sự hợp tác giữa nông dân với doanh nghiệp, cơ quan chính phủ, thu hút đầu tư từ các tổ chức nước ngoài để phát triển ngành này.
Hy vọng bài viết của CVG Group có thể giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về nuôi trồng thủy sản nước lợ là gì, đồng thời hỗ trợ người nông dân nuôi trồng thủy sản nước lợ hiệu quả và thành công hơn. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ giải pháp giúp nuôi tôm an toàn, vui lòng liên hệ CVG Group.
Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học (wiki), với hơn nửa thế kỷ cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu. Ông là con trai Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, thuộc gia đình nổi tiếng hiếu học. Giáo sư giữ nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và đã được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân năm 2010.