Công nghệ khí Clo hoá lỏng là gì? Lịch sử phát triển và ứng dụng - CVG Group

Công nghệ khí Clo hoá lỏng là gì? Lịch sử phát triển và ứng dụng

Công nghệ khí clo hóa lỏng là một quá trình bao gồm việc chuyển đổi khí clo từ trạng thái...

Công nghệ khí Clo hoá lỏng là gì? Lịch sử phát triển và ứng dụng

Công nghệ khí clo hóa lỏng là một quá trình bao gồm việc chuyển đổi khí clo từ trạng thái khí sang trạng thái lỏng. Khí clo được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm xử lý nước, khử trùng, dược phẩm và nhựa. Công nghệ khí clo hóa lỏng có một số ưu điểm so với dạng khí của clo, bao gồm vận chuyển và lưu trữ an toàn hơn, dễ xử lý.

Công nghệ khí clo hóa lỏng là một quá trình bao gồm việc chuyển đổi khí clo từ trạng thái khí sang trạng thái lỏng. Khí clo được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm xử lý nước, khử trùng, dược phẩm và nhựa. Công nghệ khí clo hóa lỏng có một số lợi thế so với dạng khí của clo, bao gồm vận chuyển và lưu trữ an toàn hơn, dễ dàng xử lý và giảm tác động đến môi trường.

Phát triển lịch sử

Khí clo lần đầu tiên được phát hiện vào năm 1774 bởi Carl Wilhelm Scheele, một nhà hóa học Thụy Điển. Năm 1810, Ngài Humphry Davy, một nhà hóa học người Anh, đã đặt tên cho yếu tố này là “clo”, từ “cloros” của Hy Lạp, có nghĩa là màu vàng. Khí clo lần đầu tiên được sử dụng làm chất khử trùng vào giữa thế kỷ -19 và vào thế kỷ 20, nó đã trở thành một hóa chất công nghiệp được sử dụng rộng rãi.

READ Kim loại kiềm thổ là gì? Các tính chất đặc trưng và ứng dụng trong sản xuất, đời sống

Clo hóa lỏng lần đầu tiên được thực hiện vào năm 1902 bởi nhà hóa học người Pháp Henri Moissan, sử dụng một quy trình gọi là nén nhiệt. Hóa lỏng của khí clo cho phép vận chuyển và lưu trữ an toàn hơn, đồng thời tạo ra các điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng clo trong các ứng dụng mới, như sản xuất nhựa polyvinyl clorua (PVC).

Có hai phương pháp chính để sản xuất khí clo hóa lỏng: nén nhiệt và làm mát.

Nén nhiệt được liên kết với nén clo đến áp suất cao với máy nén piston. Việc nén không khí làm tăng nhiệt độ của nó, hóa lỏng nó. Clo lỏng sau đó được lưu trữ trong các thùng chứa áp suất.

Phương pháp làm mát liên quan đến khí clo làm mát dưới điểm sôi của nó với hệ thống làm mát. Khí làm mát ngưng tụ thành chất lỏng, sau đó được bảo quản trong bể áp suất.

Tính chất của khí clo

Khí clo hóa lỏng là một chất lỏng màu vàng màu xanh lá cây, mùi của bóng tối. Nó có phản ứng cao và có thể phản ứng với nhiều loại chất, bao gồm nước, kim loại và các hợp chất hữu cơ. Nó có độc tính cao và có thể gây ra các vấn đề về hô hấp nghiêm trọng nếu hít vào.

Khí clo hóa lỏng có nhiệt độ sôi -34,6 ° C (-30,3 ° F) và nhiệt độ nóng chảy -101 ° C (-150 ° F). Nó hòa tan nhiều nước và dung dịch có tính axit cao.

READ Chất bán dẫn là gì? Định nghĩa, đặc điểm và ứng dụng

Khí clo hóa lỏng được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm:

  • Clo được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước để khử trùng nước và ngăn ngừa sự phát triển của các vi sinh vật có hại.
  • Clo được sử dụng như một chất khử trùng trong nhiều ứng dụng, bao gồm chế biến thực phẩm, cơ sở y tế và bể bơi.
  • Clo được sử dụng trong việc sản xuất nhiều loại dược phẩm, bao gồm kháng sinh, thuốc giảm đau và thuốc chống ung thư.
  • Clo được sử dụng trong nhiều sản xuất nhựa, bao gồm PVC và Polyurethane.
  • Clo được sử dụng để làm trắng các sản phẩm giấy.

Khí clo hóa lỏng có tính độc hại cao và có thể nguy hiểm nếu không được xử lý đúng cách. Các cân nhắc an toàn sau đây nên được tính đến khi sử dụng khí clo hóa lỏng:

Lưu trữ: Khí clo hóa lỏng nên được lưu trữ ở nơi khô mát, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và nguồn nhiệt.

Vận chuyển: Khí clo hóa lỏng được vận chuyển trong các thùng chứa được thiết kế đặc biệt mà không bị rò rỉ và được trang bị van giảm áp.

Điều trị: Khí clo hóa lỏng phải được xử lý bởi các nhân viên được đào tạo được trang bị thiết bị bảo vệ cá nhân thích hợp (PPE), bao gồm bảo vệ hô hấp, găng tay và bảo vệ mắt.

Thông gió: Các khu vực được sử dụng hoặc lưu trữ khí clo phải được thông gió tốt để tránh tích tụ khói độc.

Quá trình khẩn cấp: Các quy trình khẩn cấp nên được đặt trong trường hợp rò rỉ khí clo hoặc các tình huống khẩn cấp khác bao gồm các kế hoạch sơ tán, thiết bị ứng phó khẩn cấp và đào tạo cho nhân viên.