Axit picric tuy ít được nhiều người biết đến nhưng trên thực tế, hợp chất hóa học này đã có tác động đáng kể trong nhiều lĩnh vực đa dạng, từ nghiên cứu đến sản xuất công nghiệp, y học và thậm chí cả hàng không vũ trụ. Tuy nhiên, điều đáng chú ý là axit picric cũng gây độc cho cơ thể. Trong bài viết này chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn axit picric là gì? Đặc điểm quan trọng, ứng dụng điển hình trong thực tế cùng với những lưu ý an toàn quan trọng khi sử dụng hóa chất này.
Khái niệm axit picric là gì?
Axit picric là một hợp chất hóa học có tính axit cực mạnh, xuất hiện dưới dạng tinh thể rắn màu vàng sáng.
Công thức hóa học của nó là C6H3N3O7 hoặc C6H2(NO2)3OH. Chất này còn được biết đến với nhiều tên gọi thông dụng như 2,4,6-trinitrophenol, Picric acid, Carbazotic acid, Phenol trinitrate, Picronitric acid, Trinitrophenol, 2-Hydroxy-1,3,5-trinitrobenzen và nhiều tên gọi khác. khác.
Axit picric chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực vũ khí và đạn dược, nhưng cũng có thể được sử dụng trong nhiều ngành và lĩnh vực liên quan khác. Điều đáng chú ý là do đặc tính dễ nổ nên việc sử dụng axit Picric cần thận trọng.
Đặc điểm của axit picric là gì?
Dưới đây là những đặc điểm và tính chất đáng chú ý của axit picric:
Tính chất: Axit picric tồn tại ở dạng tinh thể rắn màu vàng, không có mùi đặc trưng, có vị đắng.
Độ hòa tan: Axit picric hòa tan vừa phải trong nước.
Tính ăn mòn: Đây là một loại axit ăn mòn, nghĩa là nó có khả năng ảnh hưởng đến các chất và vật liệu khác.
Khối lượng mol: Axit picric có khối lượng mol là 229,10 g·mol−1.
Mật độ: Mật độ của nó là 1,763 g·cm−3.
Điểm nóng chảy: Axit picric có điểm nóng chảy là 122,5 ° C (395,6 K; 252,5 ° F).
Điểm sôi: Điểm sôi của axit picric vượt quá 300 °C (573 K; 572 °F).
Tiếp theo, mời bạn đọc khám phá những ứng dụng điển hình của axit picric trong phần dưới đây:
Ứng dụng trong các ngành công nghiệp
Axit picric được sử dụng làm chất nhạy cảm trong ngành nhiếp ảnh.
Nó là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm như thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ và thuốc nhuộm.
Axit picric cũng được sử dụng để tổng hợp các chất trung gian hóa học khác như chloropicrin hoặc axit picramic.
Nó là nguyên liệu thô quan trọng để sản xuất diêm và pin.
Axit picric có thể được sử dụng làm thuốc thử để nhuộm mẫu vật khi thực hiện các thao tác dưới kính hiển vi.
Nó cũng được sử dụng để tạo thành muối kết tinh của các bazơ hữu cơ (picrate) để nhận dạng hoặc mô tả đặc tính trong hóa học hữu cơ.
Axit picric được sử dụng trong một số thuốc thử để giúp phân tích nồng độ glucose.
Ứng dụng quân sự
Với đặc tính nổ cao, axit picric được sử dụng trong các nhà máy sản xuất vũ khí quân sự.
Khi ép và nấu chảy, nó được sử dụng trong đạn pháo, lựu đạn và mìn.
Axit picric đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nồng độ creatinine trong huyết thanh và nước tiểu.
Nó được sử dụng trong điều trị bỏng và như một chất khử trùng. Vào đầu thế kỷ 20, nó được sử dụng trong ngành dược phẩm để tiêu diệt vi khuẩn và điều trị các bệnh như sốt rét, mụn rộp và đậu mùa.
Người ta điều chế axit picric như thế nào?
Quy trình sản xuất axit picric bằng cách nitrat hóa phenol và benzen như sau:
Bước đầu tiên, phenol (C6H5OH) được kết hợp với dung dịch HNO3 đậm đặc (được sử dụng trong một số trường hợp có H2SO4 đậm đặc làm chất xúc tác).
Phản ứng xảy ra dưới tác dụng của axit nitric và nhiệt độ cao dẫn đến quá trình nitrat hóa phenol.
Sản phẩm thu được bao gồm axit picric (C6H2OH(NO2)3) và nước (H2O).
Quá trình này tạo ra axit picric, một hợp chất quan trọng có nhiều ứng dụng công nghiệp và khác.
Độc tính của axit Picric
Axit picric được coi là một loại axit cực kỳ nguy hiểm do tính chất của nó. Hãy cùng tìm hiểu độc tính nguy hiểm của C6H3N3O7 (Axit Picric) trong phần dưới đây:
Khi tiếp xúc với các kim loại thông thường (trừ nhôm), axit picric có khả năng tạo thành muối picrate, khi cọ xát sẽ phát nổ. Điều này khiến cho axit picric được sử dụng phổ biến trong chế tạo bom mìn và lựu đạn nhưng đồng thời nó cũng tiềm ẩn nguy cơ rất lớn.
Mối nguy hiểm nảy sinh khi chỉ cần tiếp xúc nhẹ với kim loại cũng có thể hình thành muối picrate và gây nguy cơ nổ.
Điều này đặc biệt đáng lo ngại khi bạn phát hiện ra axit picric đã bị khử nước. Rủi ro cao nhất xảy ra khi chai chứa quá cũ và nắp được làm bằng kim loại, hình thành các tinh thể axit có thể dẫn đến phản ứng tạo ra muối picrate và nguy cơ nổ.
Nếu chai chứa axit được làm bằng nhựa và trong đó axit đã khô một phần nhưng có thể xuất hiện một số tinh thể ở miệng chai, việc mở nắp có thể tạo ra ma sát khiến chai nổ.
Trong trường hợp này, bạn cần mở chai trong xô nước, nghiêng chai để nước có thể thấm vào nắp và vặn ren để hòa tan các tinh thể. Thêm đá giúp nước thẩm thấu dễ dàng hơn. Giữ chai trong nước như thế này vài ngày cho đến khi bạn thấy nước đã tiếp xúc với axit bên trong chai. Sau đó, bạn có thể mở chai một cách an toàn và bù nước cho axit. Tuy nhiên, trong tình huống này, người ta phải luôn thận trọng và khi cần thiết, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia về chất nổ để đảm bảo an toàn tối đa.”
Có thể thấy, axit picric là một chất có thể gây độc cho con người nên cần chú ý trong việc bảo quản và sử dụng chất này. Mời bạn đọc cùng tìm hiểu thông tin này dưới đây.
Axit picric phải được bảo quản ở nhiệt độ thích hợp, đặc biệt là giữ ẩm.
Axit picric nên được bảo quản trong lọ nhựa hoặc thủy tinh để tránh tạo thành muối picrate khi tiếp xúc với kim loại.
Khi bảo quản axit picric cần đánh dấu chất để dễ kiểm soát và thường xuyên kiểm tra mức độ hydrat hóa, bổ sung thêm nước cất nếu cần thiết, thường xuyên kiểm tra để đảm bảo an toàn”.
Bảo quản ướt: Đảm bảo axit picric được giữ ẩm. Không mở lọ hóa chất mới nếu không cần thiết.
Ghi ngày mở chai: Ghi lại ngày bạn mở chai lần đầu trên nhãn, giúp bạn dễ dàng kiểm soát và theo dõi hóa chất.
Kiểm tra độ hydrat hóa: Thường xuyên kiểm tra mức độ hydrat hóa của axit picric và nếu cần, hãy thêm nước cất vào lọ.
Không dùng thìa sắt: Tuyệt đối không dùng thìa sắt để loại bỏ axit ra khỏi lọ, vì kim loại có thể tạo thành muối picrate nguy hiểm.
Lau sạch miệng chai: Sau khi lấy hóa chất dùng khăn ướt lau sạch miệng chai, đặc biệt là vùng sợi xoắn trên cổ chai.
Thanh lý chai cũ: Loại bỏ chai axit picric cũ có nắp kim loại, đảm bảo an toàn khi cất giữ.
Ngày hết hạn: Không nên bảo quản một lượng lớn axit picric trong phòng thí nghiệm và nên thay hóa chất mới sau hai năm sử dụng để đảm bảo an toàn.
Trên đây là những thông tin về axit picric mà Hóa Chất Đông Á có thể tổng hợp được. Hy vọng nó sẽ giúp bạn đọc có được những kiến thức hữu ích về chất này như hiểu biết về axit picric là gì? Đặc điểm và ứng dụng của nó trong đời sống hiện nay.
Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học (wiki), với hơn nửa thế kỷ cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu. Ông là con trai Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, thuộc gia đình nổi tiếng hiếu học. Giáo sư giữ nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và đã được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân năm 2010.
Soạn Cuộc tu bổ lại các giống vật phần hướng dẫn đọc theo sách giáo…
Vào ngày 12 tháng 8 năm 2019, công ty chứng khoán chung của Dong A…
Những bài thơ thả thính tên Anh rất đa dạng, từ chủ đề hài hước thú…
Trợ cấp PAC (Flocculation) ngày càng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp.…
Slogan Vietcombank là “Together for the future” tạm dịch là “Chung niềm tin vững tương…
Là một trong số ít các đơn vị sản xuất clo lỏng ở Việt Nam.…
This website uses cookies.