Natri stannate là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học Na2SNO3. Nó là một loại bột tinh thể trắng được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau, chẳng hạn như trong việc sản xuất gốm sứ, thủy tinh và thuốc nhuộm.
Một trong những phương pháp phổ biến nhất để tạo ra natri stannate là cho natri hydroxit (NaOH) phản ứng với kim loại thiếc (SN) hoặc oxit thiếc (tuyết). Trong quá trình này, natri hydroxit hoạt động như một phản ứng để chuyển đổi kim loại thiếc hoặc oxit thiếc thành natri stannate. Phản ứng của nhiệt tỏa ra và tạo ra nhiệt.
Phương trình hóa học của phản ứng như sau:
SNO2 + 2Naoh → Na2SNO3 + H2O
Phản ứng thường được thực hiện trong bể phản ứng bằng kính hoặc bể thép không gỉ được trang bị cơ chế khuấy để đảm bảo các chất phản ứng được trộn đều. Bể phản ứng được làm nóng đến nhiệt độ khoảng 80-90 ° C và dung dịch natri hydroxit được thêm từ từ vào bình.
Khi dung dịch NaOH đã được thêm vào, các oxit kim loại thiếc hoặc thiếc được thêm vào bể phản ứng. Hỗn hợp phản ứng sau đó được khuấy mạnh để đảm bảo rằng các chất phản ứng được trộn đều và phản ứng diễn ra suôn sẻ.
Khi phản ứng diễn ra, hỗn hợp trở nên nóng và có thể quan sát hơi nước thoát ra từ bể phản ứng. Phản ứng được cho phép tiếp tục cho đến khi tất cả các oxit kim loại thiếc hoặc thiếc được tiêu thụ, và hỗn hợp thu được là một dung dịch natri stannate trong suốt, không màu.
Dung dịch natri stannate sau đó được làm mát đến nhiệt độ phòng và bất kỳ hình thành rắn nào được loại bỏ bằng cách lọc.
Nhìn chung, việc sản xuất natri stannate sử dụng natri hydroxit là một quá trình đơn giản được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau. Điều quan trọng là phải đảm bảo rằng phản ứng được thực hiện trong một cơ sở được đào tạo tốt bởi các nhân viên được đào tạo để đảm bảo sản xuất hợp chất an toàn và hiệu quả.
Công ty chứng khoán chung của Dong A tự hào là người tiên phong trong lĩnh vực sản xuất các sản phẩm hóa học cơ bản như NaOH, HCL, PAC, Javen, clo lỏng, clo (canxi hypochlorite) cho các ngành công nghiệp trong nước.
Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học (wiki), với hơn nửa thế kỷ cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu. Ông là con trai Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, thuộc gia đình nổi tiếng hiếu học. Giáo sư giữ nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và đã được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân năm 2010.