Table of Contents
Natri phenolate (phenoxide) là một hóa chất công nghiệp quan trọng được sử dụng rộng rãi trong việc sản xuất các hợp chất hữu cơ khác nhau, như dược phẩm, thuốc nhuộm và nhựa. Natri phenolate được tạo ra bởi phản ứng của phenol với natri hydroxit (NaOH). Phản ứng giữa phenol và NaOH là một phản ứng quan trọng trong hóa học hữu cơ và nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp. Việc sản xuất natri phenolate có liên quan đến phản ứng giữa phenol và natri hydroxit.
Phương trình phản ứng:
C6H5OH + NaOH → C6H5ONA + H2O
Phản ứng giữa phenol và natri hydroxit được làm nóng và thường được thực hiện trong lò phản ứng. Phản ứng thường được thực hiện ở nhiệt độ cao và áp suất để đảm bảo chuyển đổi hoàn toàn phenol thành natri phenolate. Phản ứng cũng được xúc tác bởi sự hiện diện của một lượng nhỏ natri cacbonat (NA2CO3).
Quá trình sản xuất natri phenolate bao gồm một số bước như sau:
Bước 1: Chuẩn bị phenol
Bước đầu tiên trong việc sản xuất natri phenolate là điều chế phenol. Phenol thường được điều chế bởi một quá trình cumene, bao gồm phản ứng benzen với propylene với sự hiện diện của chất xúc tác, chẳng hạn như nhôm clorua (ALCL3). Phản ứng có thể được biểu diễn như sau:
C6H6 + CH3CH = CH2 → (CH3) 2C6H3OH
Cumene thu được sau đó bị oxy hóa để tạo thành cumene hydroperoxit, sau đó được cắt để tạo thành phenol và acetone. Phản ứng có thể được biểu diễn như sau:
(CH3) 2C6H3OOH → (CH3) 2C6H3OH + CH3COCH3
Sau đó, phenol đã được tinh chế bằng cách chưng cất để loại bỏ tạp chất.
Bước 2: Phản ứng của phenol với natri hydroxit
Phenol tinh khiết sau đó được phản ứng với NaOH để tạo thành natri phenolat. Phản ứng thường được thực hiện trong lò phản ứng theo lô ở nhiệt độ cao và áp suất. Phản ứng tỏa ra và nó thường được thực hiện trong nhiều giai đoạn để đảm bảo biến đổi phenol hoàn toàn thành phenolate natri. Phản ứng cũng được xúc tác bởi sự hiện diện của một lượng nhỏ natri cacbonat.
Bước 3: Phenolate Sepal
Khi phản ứng kết thúc, natri phenolate được tách ra khỏi hỗn hợp phản ứng bằng cách lọc. Natri phenolat thu được sau đó rửa bằng nước để loại bỏ tạp chất.
Bước 4: Chuyển đổi phenolate natri thành phenol
Natri phenolate có thể được chuyển đổi trở lại thành phenol bằng cách đáp ứng với một axit, chẳng hạn như axit hydrochloric (HCl). Phản ứng có thể được biểu diễn như sau:
C6H5ONA + HCL → C6H5OH + NaCl
Sau đó, phenol thu được có thể được tái chế trở lại quá trình.
Ứng dụng của natri phenolate:
Sản xuất dược phẩm: Natri phenolate được sử dụng trong sản xuất một số dược phẩm, như aspirin và penicillin.
Sản xuất thuốc nhuộm: Natri phenolate được sử dụng trong sản xuất các loại thuốc nhuộm khác nhau, chẳng hạn như thuốc nhuộm Azo và thuốc nhuộm antraquinone.
Sản xuất nhựa: Natri phenolate được sử dụng trong sản xuất nhựa khác nhau, chẳng hạn như nhựa polycarbonate và epoxy.
Sản xuất thuốc diệt cỏ: Natri phenolate được sử dụng trong sản xuất thuốc diệt cỏ, chẳng hạn như axit 2,4-dichlorophenoxacetic (2.4-D).
Sản xuất cao su: Natri phenolate được sử dụng trong sản xuất cao su tổng hợp, chẳng hạn như cao su tổng hợp.
Sản xuất chất kết dính: Natri phenolate được sử dụng trong sản xuất chất kết dính, chẳng hạn như chất kết dính phenolic.
Công ty chứng khoán chung của Dong A tự hào là người tiên phong trong lĩnh vực sản xuất các sản phẩm hóa học cơ bản như NaOH, HCL, PAC, Javen, clo lỏng, clo (canxi hypochlorite) cho các ngành công nghiệp trong nước.
Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học (wiki), với hơn nửa thế kỷ cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu. Ông là con trai Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, thuộc gia đình nổi tiếng hiếu học. Giáo sư giữ nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và đã được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân năm 2010.