Oxi axit là gì? Phân loại, tính chất hóa học của oxit axit - CVG Group

Oxi axit là gì? Phân loại, tính chất hóa học của oxit axit

1. Axit oxit là gì? Khái niệm oxit axit là gì? Oxit axit thường là oxit kết hợp của các...

Oxi axit là gì? Phân loại, tính chất hóa học của oxit axit

1. Axit oxit là gì?

Khái niệm oxit axit là gì?

Oxit axit thường là oxit kết hợp của các nguyên tố phi kim và tương ứng với axit. Chúng có khả năng phản ứng với nước tạo thành axit hoặc tương tác với chất kiềm tạo thành muối hóa học (theo Wikipedia.org).

Các ví dụ phổ biến về oxit axit bao gồm carbon dioxide (CO2), sulfur dioxide (SO2) và sulfur trioxide (SO3)…

2. Cách đọc tên axit oxit đúng cách

Cách đọc tên oxit axit chính xác

Cách đọc tên oxit axit chính xác

Để đọc tên oxit axit một cách chính xác và dễ dàng xác định oxit nào là oxit axit, bạn có thể sử dụng công thức quan trọng sau:

Tên oxit axit: (Tên tiền tố số nguyên tử phi kim) + Tên phi kim + (Tên tiền tố số nguyên tử oxy) + “Oxide”.

Ví dụ:

N2O5: Đinitơ pentoxit

SO3: Lưu huỳnh trioxit

UO2: Urani dioxit

Mn2O7: Dimangan heptoxit

Bằng cách này, bạn có thể dễ dàng đọc và hiểu tên của các oxit axit.

3. Tính chất hóa học quan trọng của oxit axit là gì?

Tính chất hóa học quan trọng của oxit axit

Tính chất hóa học quan trọng của oxit axit

Hãy cùng tìm hiểu về tính chất hóa học của oxit axit, được thể hiện rõ ràng như sau:

    Dễ tan trong nước:

Hầu hết các oxit axit đều hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch oxit axit. Ví dụ, khi axit oxit SO3 phản ứng với nước sẽ tạo ra axit sunfuric (H2SO4):

SO3 + H2O → H2SO4

Tương tự, CO2 tạo thành axit cacbonic (H2CO3) và P2O5 tạo thành axit photphoric (H3PO4) khi phản ứng với nước.

    Phản ứng với oxit bazơ tạo thành muối:

Oxit axit có thể phản ứng với oxit bazơ tạo thành muối.

READ Ngộ độc hóa chất: Nguyên nhân, triệu chứng và cách xử lý kịp thời, an toàn

Ví dụ, SO3 và CaO phản ứng với nhau tạo ra muối canxi sunfat (CaSO4). P2O5 và Na2O tạo thành muối natri photphat (Na3PO4).

    Phản ứng với các bazơ hòa tan:

Các bazơ hòa tan bao gồm các bazơ kim loại kiềm và kiềm thổ như NaOH, KOH, Ca(OH)2 và Ba(OH)2.

Chúng có thể phản ứng với oxit axit, tạo thành muối trung tính hoặc muối axit, tùy thuộc vào tỷ lệ mol giữa oxit axit và bazơ tham gia phản ứng.

    Gốc axit tương ứng có hóa trị II hoặc III:

Tùy thuộc vào tỷ lệ mol giữa bazơ và oxit axit, sản phẩm phản ứng có thể là muối axit hoặc muối trung tính.

Ví dụ, khi tỷ lệ mol là 2, muối axit được tạo ra (ví dụ NaOH + SO2 → NaHSO3),

và khi tỷ lệ mol là 4 thì tạo ra muối trung tính (ví dụ P2O5 + 4NaOH → 2NaH2PO4).

Đối với kim loại hóa trị hai, tỷ lệ mol của bazơ và oxit axit cũng xác định sản phẩm là muối axit (ví dụ CO2 + Ca(OH)2 → CaCO3) hay muối trung tính (ví dụ SiO2 + Ba(OH)2 → BaSiO3 ).

Tính chất này rất quan trọng để hiểu và dự đoán các phản ứng hóa học liên quan đến oxit axit.

4. Phân loại oxit axit

Phân loại oxit axit

Phân loại oxit axit

Hiện nay, oxit được phân loại dựa trên tính chất hóa học của chúng thành 4 loại chính:

Loại oxit này có khả năng phản ứng với bazơ tạo thành muối và nước. Chúng cũng có khả năng phản ứng với nước để tạo ra axit tương ứng.

Oxit này có tính chất trái ngược với oxit axit. Chúng phản ứng với axit để tạo ra muối và nước. Một số oxit bazơ khi phản ứng với nước tạo thành bazơ hòa tan gọi là kiềm.

Loại oxit này có khả năng phản ứng với cả axit và bazơ tạo ra muối và nước. Chúng làm cho việc phân loại khá phức tạp vì chúng có tính chất trung gian giữa oxit axit và oxit bazơ.

Loại oxit này không phản ứng với nước, cũng không phản ứng với bazơ hoặc axit. Đặc tính trung tính của chúng khiến chúng phù hợp trong nhiều ứng dụng và không tham gia tích cực vào các phản ứng hóa học.

READ Ánh sáng là gì? Tìm hiểu tất cả các khía cạnh của ánh sáng

Sự phân loại này dựa trên tính chất hóa học của oxit và giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách chúng tương tác với các chất khác trong các phản ứng hóa học.

5. Bài tập các loại axit oxit

Bài tập các loại oxit axit

Bài tập các loại oxit axit

Bài tập 1: Phản ứng của axit oxit với bazơ

Khi các oxit axit như CO2 hay SO2 phản ứng với các dung dịch bazơ như KOH hay NaOH, chúng ta có các phản ứng sau:

Phương trình hóa học:

CO2 + NaOH → NaHCO3

CO2 + 2NaOH → Na2CO3 + H2O

Giải pháp:

Bước 1: Đầu tiên xét tỉ lệ mol giữa bazơ và axit oxit, ký hiệu là T.

Nếu T 1: Kết quả là muối axit, nghĩa là chỉ xảy ra phản ứng (1).

Nếu 1

Nếu T ≥ 2: Kết quả chỉ xảy ra phản ứng (2).

Bước 2: Viết phương trình phản ứng và tính toán dựa vào phương trình tương ứng (nếu cả hai phản ứng đều xảy ra thì cần thiết lập biểu thức và giải theo hệ phương trình).

Bước 3: Cần tính toán theo yêu cầu của bài toán cho

Khi các oxit axit như CO2 hoặc SO2 phản ứng với các dung dịch kiềm thổ như Ca(OH)2 hoặc Ba(OH)2, chúng ta có các phản ứng sau:

Phương trình phản ứng:

CO2 + Ca(OH)2 → CaCO3 + H2O

2CO2 + Ca(OH)2 → Ca(HCO3)2

Giải pháp:

Bước 1: Bắt đầu bằng cách xem xét tỷ lệ mol giữa bazơ và axit oxit, ký hiệu là T.

Nếu T 1: Kết quả là muối trung tính, nghĩa là chỉ có phản ứng (1) xảy ra.

Nếu 1

Nếu T ≥ 2: Kết quả chỉ xảy ra phản ứng (2).

Bước 2 và Bước 3: Tiếp theo viết phương trình phản ứng và thực hiện các phép tính dựa trên phương trình tương ứng. Các bước này tương tự như trường hợp 1.

Bài tập về oxit axit

Bài tập về oxit axit

Bài 2: Tiến hành sục khí CO2 ở điều kiện tiêu chuẩn vào lượng dư dung dịch Ca(OH)2. Cần tính khối lượng kết tủa thu được sau phản ứng?

READ Chất phân tán là gì? Các chất phân tán hóa học phổ biến

Giải pháp:

Theo bài toán, ta tính được số mol CO2: nCO2 = 5,6/22,4 = 0,25 mol.

Do dư Ca(OH)2 nên ta có phương trình phản ứng sau:

CO2 + Ca(OH)2 → CaCO3↓ + H2O

0,25 0,25 0,25

Từ phương trình ta thấy số mol CaCO3 (kết tủa) cũng là 0,25 mol.

Sử dụng khối lượng mol của CaCO3 và khối lượng mol của CO3 để tính khối lượng kết tủa:

m CaCO3 = 0,25 x (40 + 12 + 3 x 16) = 25 g

Kết luận:

Sau phản ứng thu được kết tủa có khối lượng 25 gam.

Bài 3: Dẫn 2,24 lít khí SO2 ở điều kiện tiêu chuẩn vào 150 ml dung dịch NaOH 1M. Tính nồng độ mol của các chất trong dung dịch có mặt sau phản ứng.

Giải pháp:

Theo bài toán, ta tính được số mol SO2: nSO2 = 2,24/22,4 = 0,1 mol và nNaOH = CM.V = 1 x 0,15 = 0,15 mol.

Phương trình phản ứng là:

SO2 + 2NaOH → Na2SO3 + H2O

0,1 0,15

0,075 0,15 0,075

Ta thấy SO2 dư nên số mol muối Na2SO3 (0,075 mol) sẽ là sản phẩm cuối cùng.

Nếu phản ứng tiếp tục thì theo phương trình:

SO2 + Na2SO3 + H2O → 2NaHSO3

0,075 0,075

0,075 0,075 0,15

Ta thấy NaHSO3 cũng dư. Do đó chỉ tạo thành Na2SO3.

nNa2SO3 = 0,075 mol

Kết luận:

Trong dung dịch sau phản ứng, nồng độ mol của Na2SO3 là 0,075 M.

6. Tóm tắt

Chúng tôi đã cung cấp những thông tin cơ bản về oxit axit, bao gồm khái niệm oxit axit là gì? gọi tên, tính chất hóa học và cách giải các bài tập liên quan. Hy vọng bây giờ bạn đã hiểu rõ hơn về loại hợp chất này. Nếu bạn có thắc mắc hoặc cần thêm thông tin, hãy liên hệ với CVG Group qua hộp thoại hỗ trợ trực tuyến 24/7. Chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn giải đáp mọi thắc mắc và cung cấp thêm thông tin về oxit axit.